MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 340,192,395,862 541,888,900,797 366,286,337,809 367,766,900,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 732,509,861
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 339,459,886,001 541,888,900,797 366,286,337,809 367,766,900,086
4. Giá vốn hàng bán 312,607,667,933 501,983,209,390 341,542,600,983 337,099,928,441
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,852,218,068 39,905,691,407 24,743,736,826 30,666,971,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,626,710,035 4,637,718,525 13,668,096,766 5,307,945,243
7. Chi phí tài chính 10,621,995,941 12,045,259,659 4,578,031,172 9,968,340,880
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,275,075,131 12,045,259,659
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,795,100,709 3,195,354,156 3,840,567,435 1,734,019,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,305,136,135 5,002,887,937 9,105,722,726 7,893,958,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,756,695,318 24,299,908,180 20,887,512,259 16,378,598,161
12. Thu nhập khác 73,854,768 432,832,430 310,351,730 314,162,988
13. Chi phí khác 1,616,448,699 234,334,973 113,921,113 3,490,544
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,542,593,931 198,497,457 196,430,617 310,672,444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,214,101,387 24,498,405,637 21,083,942,876 16,689,270,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,663,337,314 3,143,020,201 1,688,982,543 485,026,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,550,764,073 21,355,385,436 19,394,960,333 16,204,244,129
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,550,764,073 21,355,385,436 19,394,960,333 16,204,244,129
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.