1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
253,723,838,893 |
340,192,395,862 |
541,888,900,797 |
366,286,337,809 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
732,509,861 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
253,723,838,893 |
339,459,886,001 |
541,888,900,797 |
366,286,337,809 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,204,645,964 |
312,607,667,933 |
501,983,209,390 |
341,542,600,983 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,519,192,929 |
26,852,218,068 |
39,905,691,407 |
24,743,736,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,547,680,553 |
7,626,710,035 |
4,637,718,525 |
13,668,096,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,588,315,660 |
10,621,995,941 |
12,045,259,659 |
4,578,031,172 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,166,430,298 |
7,275,075,131 |
12,045,259,659 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,219,766,537 |
3,795,100,709 |
3,195,354,156 |
3,840,567,435 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,325,453,196 |
6,305,136,135 |
5,002,887,937 |
9,105,722,726 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,933,338,089 |
13,756,695,318 |
24,299,908,180 |
20,887,512,259 |
|
12. Thu nhập khác |
|
73,854,768 |
432,832,430 |
310,351,730 |
|
13. Chi phí khác |
820,813 |
1,616,448,699 |
234,334,973 |
113,921,113 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-820,813 |
-1,542,593,931 |
198,497,457 |
196,430,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,932,517,276 |
12,214,101,387 |
24,498,405,637 |
21,083,942,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,264,782,168 |
1,663,337,314 |
3,143,020,201 |
1,688,982,543 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,667,735,108 |
10,550,764,073 |
21,355,385,436 |
19,394,960,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,667,735,108 |
10,550,764,073 |
21,355,385,436 |
19,394,960,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|