1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,104,429,460 |
308,751,634,068 |
253,723,838,893 |
340,192,395,862 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
732,509,861 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,104,429,460 |
308,751,634,068 |
253,723,838,893 |
339,459,886,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
270,438,931,557 |
274,632,498,116 |
224,204,645,964 |
312,607,667,933 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,665,497,903 |
34,119,135,952 |
29,519,192,929 |
26,852,218,068 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,334,714,922 |
11,779,236,141 |
6,547,680,553 |
7,626,710,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,104,663,163 |
18,055,790,616 |
11,588,315,660 |
10,621,995,941 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,812,541,211 |
|
11,166,430,298 |
7,275,075,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,469,242,903 |
2,510,906,963 |
2,219,766,537 |
3,795,100,709 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,052,036,203 |
8,928,320,694 |
7,325,453,196 |
6,305,136,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,374,270,556 |
16,403,353,820 |
14,933,338,089 |
13,756,695,318 |
|
12. Thu nhập khác |
1,371,449,214 |
93,288,392 |
|
73,854,768 |
|
13. Chi phí khác |
1,874,395,565 |
|
820,813 |
1,616,448,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-502,946,351 |
93,288,392 |
-820,813 |
-1,542,593,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,871,324,205 |
16,496,642,212 |
14,932,517,276 |
12,214,101,387 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,808,719,280 |
2,136,521,167 |
1,264,782,168 |
1,663,337,314 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,062,604,925 |
14,360,121,045 |
13,667,735,108 |
10,550,764,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,062,604,925 |
14,360,121,045 |
13,667,735,108 |
10,550,764,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|