TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,282,292,561,338 |
1,256,923,731,416 |
1,240,107,239,891 |
1,246,471,026,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,445,414,999 |
23,528,995,019 |
20,316,841,010 |
20,769,078,690 |
|
1. Tiền |
29,145,324,588 |
15,978,383,293 |
5,851,603,585 |
19,538,841,265 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,300,090,411 |
7,550,611,726 |
14,465,237,425 |
1,230,237,425 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
319,952,749,369 |
319,952,749,369 |
321,157,826,892 |
327,786,445,656 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,190,000,000 |
4,190,000,000 |
4,190,000,000 |
12,690,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
315,762,749,369 |
315,762,749,369 |
316,967,826,892 |
315,096,445,656 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
526,015,518,146 |
561,280,246,438 |
604,453,754,158 |
594,285,827,017 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
220,294,326,448 |
180,716,508,741 |
175,036,168,793 |
177,080,727,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,655,785,548 |
199,545,388,992 |
251,085,689,049 |
238,521,409,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
67,878,793,683 |
63,318,793,683 |
63,318,793,683 |
58,321,293,683 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
118,108,990,764 |
127,292,475,434 |
124,606,023,045 |
130,843,202,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,922,378,297 |
-9,592,920,412 |
-9,592,920,412 |
-10,480,805,617 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
384,143,084,063 |
332,770,975,515 |
284,127,821,294 |
291,233,490,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
384,143,084,063 |
332,770,975,515 |
284,127,821,294 |
291,233,490,715 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,735,794,761 |
19,390,765,075 |
10,050,996,537 |
12,396,184,830 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
581,280,528 |
493,544,899 |
462,409,016 |
1,424,110,350 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,644,669,722 |
18,025,866,943 |
9,039,583,824 |
9,035,560,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,509,844,511 |
871,353,233 |
549,003,697 |
558,888,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
1,377,625,233 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
437,565,384,545 |
420,544,790,199 |
403,670,002,213 |
386,547,588,161 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
391,400,972,087 |
376,749,108,968 |
359,064,519,365 |
345,849,603,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
390,197,923,016 |
375,570,126,227 |
357,909,602,954 |
344,718,753,470 |
|
- Nguyên giá |
728,312,730,811 |
728,035,197,473 |
722,976,829,232 |
706,331,098,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-338,114,807,795 |
-352,465,071,246 |
-365,067,226,278 |
-361,612,344,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,203,049,071 |
1,178,982,741 |
1,154,916,411 |
1,130,850,081 |
|
- Nguyên giá |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,082,257,304 |
-1,106,323,634 |
-1,130,389,964 |
-1,154,456,294 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,693,012,763 |
891,415,874 |
1,587,857,536 |
305,683,352 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,693,012,763 |
891,415,874 |
1,587,857,536 |
305,683,352 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
31,575,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,896,399,695 |
11,329,265,357 |
11,442,625,312 |
8,817,301,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,757,657,908 |
11,329,265,357 |
11,442,625,312 |
8,817,301,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
138,741,787 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,719,857,945,883 |
1,677,468,521,615 |
1,643,777,242,104 |
1,633,018,615,069 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,268,415,830,693 |
1,224,362,054,974 |
1,240,290,453,939 |
1,234,298,326,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,126,154,248,884 |
1,083,224,824,117 |
1,100,228,685,095 |
1,111,812,934,863 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,797,698,986 |
77,596,213,867 |
91,849,950,301 |
85,758,728,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,920,993,984 |
29,978,630,663 |
15,255,327,054 |
19,860,700,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,644,204,749 |
3,276,274,026 |
1,657,923,709 |
4,446,317,094 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,051,671,573 |
5,055,699,391 |
4,905,430,131 |
4,204,687,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
578,732,465 |
420,804,166 |
442,601,197 |
864,991,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
212,566,614 |
176,396,614 |
131,529,947 |
131,529,947 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
287,331,628,829 |
294,193,470,084 |
283,914,050,079 |
302,925,970,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
661,613,497,368 |
668,524,080,990 |
698,068,618,361 |
688,606,265,398 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,003,254,316 |
4,003,254,316 |
4,003,254,316 |
5,013,743,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,261,581,809 |
141,137,230,857 |
140,061,768,844 |
122,485,392,136 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
142,261,581,809 |
141,137,230,857 |
140,061,768,844 |
122,485,392,136 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
451,442,115,190 |
453,106,466,641 |
403,486,788,165 |
398,720,288,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
451,442,115,190 |
453,106,466,641 |
403,486,788,165 |
398,720,288,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,178,010,000 |
255,178,010,000 |
255,178,010,000 |
255,178,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,178,010,000 |
255,178,010,000 |
|
255,178,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
60,283,587,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,659,155,594 |
8,659,155,594 |
8,659,155,594 |
10,174,889,750 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,066,521,203 |
83,144,547,700 |
42,072,011,022 |
3,233,096,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,713,573,591 |
468,630,348 |
10,711,549,436 |
3,233,096,638 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,352,947,612 |
82,675,917,352 |
31,360,461,586 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,960,816,844 |
43,547,141,798 |
35,000,000,000 |
37,027,362,585 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,719,857,945,883 |
1,677,468,521,615 |
1,643,777,242,104 |
1,633,018,615,069 |
|