MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,282,292,561,338 1,256,923,731,416 1,240,107,239,891 1,246,471,026,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,445,414,999 23,528,995,019 20,316,841,010 20,769,078,690
1. Tiền 29,145,324,588 15,978,383,293 5,851,603,585 19,538,841,265
2. Các khoản tương đương tiền 2,300,090,411 7,550,611,726 14,465,237,425 1,230,237,425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 319,952,749,369 319,952,749,369 321,157,826,892 327,786,445,656
1. Chứng khoán kinh doanh 4,190,000,000 4,190,000,000 4,190,000,000 12,690,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 315,762,749,369 315,762,749,369 316,967,826,892 315,096,445,656
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 526,015,518,146 561,280,246,438 604,453,754,158 594,285,827,017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 220,294,326,448 180,716,508,741 175,036,168,793 177,080,727,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 128,655,785,548 199,545,388,992 251,085,689,049 238,521,409,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 67,878,793,683 63,318,793,683 63,318,793,683 58,321,293,683
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,108,990,764 127,292,475,434 124,606,023,045 130,843,202,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,922,378,297 -9,592,920,412 -9,592,920,412 -10,480,805,617
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 384,143,084,063 332,770,975,515 284,127,821,294 291,233,490,715
1. Hàng tồn kho 384,143,084,063 332,770,975,515 284,127,821,294 291,233,490,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,735,794,761 19,390,765,075 10,050,996,537 12,396,184,830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 581,280,528 493,544,899 462,409,016 1,424,110,350
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,644,669,722 18,025,866,943 9,039,583,824 9,035,560,469
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,509,844,511 871,353,233 549,003,697 558,888,778
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,377,625,233
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 437,565,384,545 420,544,790,199 403,670,002,213 386,547,588,161
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 391,400,972,087 376,749,108,968 359,064,519,365 345,849,603,551
1. Tài sản cố định hữu hình 390,197,923,016 375,570,126,227 357,909,602,954 344,718,753,470
- Nguyên giá 728,312,730,811 728,035,197,473 722,976,829,232 706,331,098,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -338,114,807,795 -352,465,071,246 -365,067,226,278 -361,612,344,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,203,049,071 1,178,982,741 1,154,916,411 1,130,850,081
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,082,257,304 -1,106,323,634 -1,130,389,964 -1,154,456,294
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,693,012,763 891,415,874 1,587,857,536 305,683,352
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,693,012,763 891,415,874 1,587,857,536 305,683,352
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,575,000,000 31,575,000,000 31,575,000,000 31,575,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,575,000,000 31,575,000,000 31,575,000,000 31,575,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,896,399,695 11,329,265,357 11,442,625,312 8,817,301,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,757,657,908 11,329,265,357 11,442,625,312 8,817,301,258
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 138,741,787
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,719,857,945,883 1,677,468,521,615 1,643,777,242,104 1,633,018,615,069
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,268,415,830,693 1,224,362,054,974 1,240,290,453,939 1,234,298,326,999
I. Nợ ngắn hạn 1,126,154,248,884 1,083,224,824,117 1,100,228,685,095 1,111,812,934,863
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,797,698,986 77,596,213,867 91,849,950,301 85,758,728,703
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,920,993,984 29,978,630,663 15,255,327,054 19,860,700,710
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,644,204,749 3,276,274,026 1,657,923,709 4,446,317,094
4. Phải trả người lao động 5,051,671,573 5,055,699,391 4,905,430,131 4,204,687,285
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 578,732,465 420,804,166 442,601,197 864,991,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 212,566,614 176,396,614 131,529,947 131,529,947
9. Phải trả ngắn hạn khác 287,331,628,829 294,193,470,084 283,914,050,079 302,925,970,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 661,613,497,368 668,524,080,990 698,068,618,361 688,606,265,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,003,254,316 4,003,254,316 4,003,254,316 5,013,743,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 142,261,581,809 141,137,230,857 140,061,768,844 122,485,392,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 142,261,581,809 141,137,230,857 140,061,768,844 122,485,392,136
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 451,442,115,190 453,106,466,641 403,486,788,165 398,720,288,070
I. Vốn chủ sở hữu 451,442,115,190 453,106,466,641 403,486,788,165 398,720,288,070
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,178,010,000 255,178,010,000 255,178,010,000 255,178,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,178,010,000 255,178,010,000 255,178,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,283,587,273 60,283,587,273 60,283,587,273 60,283,587,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,659,155,594 8,659,155,594 8,659,155,594 10,174,889,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,066,521,203 83,144,547,700 42,072,011,022 3,233,096,638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,713,573,591 468,630,348 10,711,549,436 3,233,096,638
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,352,947,612 82,675,917,352 31,360,461,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,960,816,844 43,547,141,798 35,000,000,000 37,027,362,585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,719,857,945,883 1,677,468,521,615 1,643,777,242,104 1,633,018,615,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.