TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
738,852,447,685 |
801,017,293,497 |
923,765,253,270 |
857,851,224,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,028,903,914 |
37,451,179,476 |
34,010,187,293 |
27,840,627,430 |
|
1. Tiền |
20,728,903,914 |
14,994,995,850 |
10,638,809,000 |
7,775,292,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,300,000,000 |
22,456,183,626 |
23,371,378,293 |
20,065,334,670 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
311,482,014,292 |
306,289,753,825 |
321,704,271,086 |
210,290,494,933 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
311,482,014,292 |
306,289,753,825 |
321,704,271,086 |
210,290,494,933 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
136,220,847,522 |
217,810,673,868 |
268,939,434,896 |
233,780,346,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,805,227,727 |
100,608,664,955 |
98,470,172,025 |
92,209,499,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,769,990,430 |
34,499,648,483 |
55,533,186,004 |
54,754,328,788 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,532,500,000 |
1,532,500,000 |
17,332,208,622 |
920,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,868,191,920 |
86,924,922,985 |
103,713,772,630 |
92,171,511,898 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,755,062,555 |
-5,755,062,555 |
-6,109,904,385 |
-6,274,994,027 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
223,309,659,780 |
199,554,019,272 |
265,234,974,653 |
363,180,289,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
223,309,659,780 |
199,554,019,272 |
265,234,974,653 |
363,180,289,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,811,022,177 |
39,911,667,056 |
33,876,385,342 |
22,759,466,286 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
298,100,879 |
725,855,353 |
819,021,564 |
762,334,114 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,286,662,282 |
38,064,376,946 |
29,376,609,129 |
20,609,574,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,226,259,016 |
1,121,434,757 |
3,680,754,649 |
1,387,557,175 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
354,634,490,874 |
473,238,272,883 |
506,996,869,440 |
489,974,279,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,739,683,690 |
3,852,563,580 |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,739,683,690 |
3,852,563,580 |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,195,313,913 |
351,361,080,388 |
362,485,294,514 |
466,172,804,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,698,019,740 |
322,785,342,184 |
334,831,112,279 |
439,440,178,417 |
|
- Nguyên giá |
474,234,375,521 |
540,981,110,544 |
564,460,446,753 |
683,930,978,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,536,355,781 |
-218,195,768,360 |
-229,629,334,474 |
-244,490,800,117 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
28,013,362,398 |
27,128,729,901 |
26,244,097,404 |
25,359,464,907 |
|
- Nguyên giá |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,371,937,475 |
-8,256,569,972 |
-9,141,202,469 |
-10,025,834,966 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,483,931,775 |
1,447,008,303 |
1,410,084,831 |
1,373,161,359 |
|
- Nguyên giá |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-801,374,600 |
-838,298,072 |
-875,221,544 |
-912,145,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,386,395,192 |
107,876,867,674 |
131,698,488,871 |
9,910,926,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,386,395,192 |
107,876,867,674 |
131,698,488,871 |
9,910,926,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,313,098,079 |
10,147,761,241 |
9,082,954,965 |
10,160,417,577 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,936,862,235 |
10,084,550,547 |
8,856,135,006 |
9,933,597,618 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
63,210,694 |
63,210,694 |
226,819,959 |
226,819,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
313,025,150 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,093,486,938,559 |
1,274,255,566,380 |
1,430,762,122,710 |
1,347,825,503,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
850,769,000,272 |
1,019,528,457,227 |
1,159,174,086,961 |
1,099,434,665,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
751,577,996,318 |
850,990,541,431 |
962,576,300,824 |
867,474,570,458 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,538,350,804 |
208,990,155,013 |
223,839,958,452 |
202,917,256,061 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,955,472,665 |
9,379,237,604 |
49,659,826,018 |
35,281,005,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,335,563,692 |
13,858,371,803 |
2,541,841,338 |
2,069,555,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,005,532,785 |
4,231,439,432 |
4,736,533,880 |
4,359,049,954 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,840,511,515 |
1,271,063,561 |
2,963,102,866 |
1,038,340,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
839,123,522 |
839,123,522 |
590,278,067 |
357,791,516 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,922,758,766 |
10,031,658,930 |
61,418,684,614 |
107,788,221,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
562,460,603,469 |
600,709,412,466 |
615,145,996,489 |
511,983,270,730 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,680,079,100 |
1,680,079,100 |
1,680,079,100 |
1,680,079,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,191,003,954 |
168,537,915,796 |
196,597,786,137 |
231,960,095,277 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,675,000,000 |
4,675,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
6,484,430,900 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,516,003,954 |
157,378,484,896 |
196,583,722,989 |
231,960,095,277 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14,063,148 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,717,938,287 |
254,727,109,153 |
271,588,035,749 |
248,390,837,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,717,938,287 |
254,727,109,153 |
271,588,035,749 |
248,390,837,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,700,000,000 |
168,734,810,000 |
168,734,810,000 |
168,734,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
168,734,810,000 |
168,734,810,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
322,900,000 |
322,900,000 |
322,900,000 |
322,900,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,024,276 |
|
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,007,392,770 |
5,007,392,770 |
5,007,392,770 |
5,007,392,770 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,122,913,953 |
63,367,982,107 |
79,093,558,031 |
55,462,501,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,021,106,916 |
26,911,656,816 |
12,774,277,807 |
24,218,499,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,101,807,037 |
36,456,325,291 |
66,319,280,224 |
31,244,002,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
16,135,350,672 |
16,569,209,095 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,270,707,288 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,093,486,938,559 |
1,274,255,566,380 |
1,430,762,122,710 |
1,347,825,503,557 |
|