1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,841,762,892 |
149,295,851,871 |
135,177,450,851 |
156,804,537,445 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
496,562,768 |
226,994,380 |
243,241,487 |
762,579,488 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,345,200,124 |
149,068,857,491 |
134,934,209,364 |
156,041,957,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,407,983,088 |
125,732,848,289 |
114,863,354,065 |
131,144,510,981 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,937,217,036 |
23,336,009,202 |
20,070,855,299 |
24,897,446,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
494,271,203 |
2,273,074,905 |
1,838,693,730 |
3,842,531,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
30,234,370 |
534,711,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,562,612,761 |
6,402,900,799 |
4,941,107,827 |
5,747,383,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,873,809,321 |
6,293,099,072 |
5,395,207,477 |
6,777,759,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,995,066,157 |
12,913,084,236 |
11,542,999,355 |
15,680,124,491 |
|
12. Thu nhập khác |
8,250,418 |
|
|
2,278,641 |
|
13. Chi phí khác |
240 |
156,922,110 |
|
77,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,250,178 |
-156,922,110 |
|
2,201,640 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,003,316,335 |
12,756,162,126 |
11,542,999,355 |
15,682,326,131 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,200,663,267 |
2,582,616,847 |
2,308,599,871 |
3,261,265,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,802,653,068 |
10,173,545,279 |
9,234,399,484 |
12,421,060,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,802,653,068 |
10,173,545,279 |
9,234,399,484 |
12,421,060,904 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
382 |
442 |
401 |
539 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
382 |
442 |
401 |
539 |
|