1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,728,323,484 |
82,357,374,065 |
103,219,753,994 |
147,841,762,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
881,816,863 |
|
830,320,372 |
496,562,768 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,846,506,621 |
82,357,374,065 |
102,389,433,622 |
147,345,200,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,622,713,411 |
65,369,632,159 |
82,579,584,719 |
126,407,983,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,223,793,210 |
16,987,741,906 |
19,809,848,903 |
20,937,217,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,795,106,253 |
649,101,966 |
3,205,674,501 |
494,271,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,194,793,681 |
3,548,637,944 |
4,180,664,717 |
5,562,612,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,290,872,208 |
3,068,582,761 |
5,101,032,223 |
4,873,809,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,533,233,574 |
11,019,623,167 |
13,733,826,464 |
10,995,066,157 |
|
12. Thu nhập khác |
247,416 |
1,165 |
1,206 |
8,250,418 |
|
13. Chi phí khác |
|
01 |
182,352,416 |
240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
247,416 |
1,164 |
-182,351,210 |
8,250,178 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,533,480,990 |
11,019,624,331 |
13,551,475,254 |
11,003,316,335 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,306,696,198 |
2,203,924,866 |
2,811,095,051 |
2,200,663,267 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,226,784,792 |
8,815,699,465 |
10,740,380,203 |
8,802,653,068 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,226,784,792 |
8,815,699,465 |
10,740,380,203 |
8,802,653,068 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
861 |
383 |
466 |
382 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
861 |
383 |
466 |
382 |
|