I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
238,948,730,676 |
255,644,084,814 |
270,709,561,430 |
311,505,542,646 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,396,166,256 |
5,045,039,149 |
10,563,257,221 |
18,377,875,292 |
|
1.1.Tiền
|
8,396,166,256 |
5,045,039,149 |
10,563,257,221 |
18,377,875,292 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
83,000,000,000 |
120,000,000,000 |
130,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
83,000,000,000 |
120,000,000,000 |
130,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46,445,862,700 |
51,656,654,354 |
58,521,066,983 |
84,485,275,186 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
46,337,862,700 |
51,473,654,354 |
57,382,059,571 |
84,346,117,089 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
108,000,000 |
183,000,000 |
1,374,516,667 |
374,667,352 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-235,509,255 |
-235,509,255 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
100,239,274,684 |
77,690,755,546 |
71,587,688,460 |
68,070,732,425 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
100,239,274,684 |
77,690,755,546 |
71,587,688,460 |
68,070,732,425 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
867,427,036 |
1,251,635,765 |
37,548,766 |
571,659,743 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
867,427,036 |
488,433,132 |
37,548,766 |
571,659,743 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
763,202,633 |
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
67,928,537,275 |
63,758,179,174 |
60,220,665,055 |
57,038,702,196 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
67,132,936,885 |
63,284,066,479 |
60,220,665,055 |
57,038,702,196 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,431,844,010 |
45,704,213,966 |
42,762,052,905 |
39,701,330,408 |
|
- Nguyên giá
|
158,102,012,297 |
158,102,012,297 |
141,179,203,005 |
141,179,203,005 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-108,670,168,287 |
-112,397,798,331 |
-98,417,150,100 |
-101,477,872,597 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
17,701,092,875 |
17,579,852,513 |
17,458,612,150 |
17,337,371,788 |
|
- Nguyên giá
|
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,546,979,561 |
-6,668,219,923 |
-6,789,460,286 |
-6,910,700,648 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
152,625,000 |
152,625,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
152,625,000 |
152,625,000 |
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
642,975,390 |
321,487,695 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
642,975,390 |
321,487,695 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
306,877,267,951 |
319,402,263,988 |
330,930,226,485 |
368,544,244,842 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
39,135,080,650 |
42,828,377,223 |
52,864,665,516 |
81,676,030,805 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
39,135,080,650 |
42,828,377,223 |
52,864,665,516 |
81,676,030,805 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22,325,487,531 |
28,265,423,974 |
36,611,225,958 |
71,158,656,579 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
34,302,163 |
|
98,293,121 |
35,518,609 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,730,913,619 |
8,856,242,081 |
10,070,307,420 |
3,500,000,003 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
5,703,642,568 |
3,617,985,960 |
5,598,036,806 |
6,484,896,643 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,289,692,362 |
2,037,682,801 |
435,759,804 |
445,916,564 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
51,042,407 |
51,042,407 |
51,042,407 |
51,042,407 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
267,742,187,301 |
276,573,886,765 |
278,065,560,969 |
286,868,214,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
267,742,187,301 |
276,573,886,765 |
278,065,560,969 |
286,868,214,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,343,687,301 |
46,175,386,765 |
47,667,060,969 |
56,469,714,037 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14,684,408,770 |
23,516,108,234 |
25,007,782,438 |
8,802,653,068 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22,659,278,531 |
22,659,278,531 |
22,659,278,531 |
47,667,060,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
306,877,267,951 |
319,402,263,988 |
330,930,226,485 |
368,544,244,842 |
|