TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
198,487,918,619 |
200,204,119,623 |
184,763,681,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
78,481,489,398 |
42,512,282,170 |
24,334,826,975 |
|
1. Tiền |
|
10,481,489,398 |
7,512,282,170 |
3,334,826,975 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
68,000,000,000 |
35,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
64,964,872,983 |
47,429,204,082 |
50,171,816,978 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
67,456,597,963 |
49,309,409,778 |
52,368,153,182 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
400,828,588 |
1,049,923,064 |
714,330,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,892,553,568 |
-2,930,128,760 |
-2,910,666,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
55,041,556,238 |
74,038,900,640 |
79,798,074,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
55,041,556,238 |
74,038,900,640 |
79,798,074,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,223,732,731 |
458,963,559 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,223,732,731 |
458,963,559 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
92,662,746,724 |
110,677,220,033 |
101,690,571,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
47,675,786,805 |
55,866,428,840 |
101,690,571,237 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
27,792,367,412 |
36,467,970,896 |
82,777,074,741 |
|
- Nguyên giá |
|
79,405,192,956 |
96,558,770,397 |
156,915,551,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-51,612,825,544 |
-60,090,799,501 |
-74,138,477,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
19,883,419,393 |
19,398,457,944 |
18,913,496,496 |
|
- Nguyên giá |
|
28,226,059,147 |
28,226,059,147 |
28,226,059,147 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,342,639,754 |
-8,827,601,203 |
-9,312,562,651 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
44,986,959,919 |
54,810,791,193 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
44,986,959,919 |
54,810,791,193 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
291,150,665,343 |
310,881,339,656 |
286,454,253,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
88,713,817,709 |
93,346,820,227 |
67,238,599,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
88,713,817,709 |
93,346,820,227 |
67,238,599,571 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
32,895,511,863 |
42,460,508,897 |
37,360,966,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
739,799,850 |
264,989,380 |
276,162,848 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,453,510,565 |
10,955,888,251 |
7,902,657,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,802,906,338 |
8,684,378,668 |
7,611,584,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,691,046,686 |
471,012,624 |
476,186,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,080,000,000 |
30,459,000,000 |
13,560,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
51,042,407 |
51,042,407 |
51,042,407 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
202,436,847,634 |
217,534,519,429 |
219,215,653,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
202,436,847,634 |
217,534,519,429 |
219,215,653,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
153,599,140,000 |
153,599,140,000 |
153,599,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
153,599,140,000 |
153,599,140,000 |
153,599,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29,170,019,282 |
44,051,422,429 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
48,837,707,634 |
34,765,360,147 |
21,565,091,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,906,602,629 |
22,765,360,147 |
9,565,091,223 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
41,931,105,005 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
291,150,665,343 |
310,881,339,656 |
286,454,253,223 |
|