TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,060,063,446 |
347,097,489,719 |
402,222,179,584 |
390,987,451,547 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,590,241,284 |
19,085,529,560 |
19,813,025,679 |
17,008,026,662 |
|
1. Tiền |
10,590,241,284 |
18,555,529,560 |
19,813,025,679 |
17,008,026,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
530,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
225,056,848,747 |
213,215,607,236 |
225,187,771,787 |
211,830,983,720 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,056,848,747 |
213,215,607,236 |
225,187,771,787 |
211,830,983,720 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,654,022,588 |
97,954,113,334 |
136,821,715,385 |
147,989,031,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,879,686,910 |
72,906,434,017 |
84,806,600,847 |
58,716,492,425 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
830,967,722 |
693,310,979 |
694,707,881 |
532,968,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
2,000,000,000 |
500,000,000 |
38,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,800,997,627 |
22,711,998,009 |
51,178,036,328 |
51,097,200,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-357,629,671 |
-357,629,671 |
-357,629,671 |
-357,629,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,854,461,847 |
16,052,188,574 |
19,650,041,179 |
13,020,703,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,854,461,847 |
16,052,188,574 |
19,650,041,179 |
13,020,703,554 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
904,488,980 |
790,051,015 |
749,625,554 |
1,138,706,324 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
811,857,938 |
679,169,387 |
297,251,362 |
140,148,751 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,566,409 |
25,198,711 |
180,358,489 |
204,875,971 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,064,633 |
85,682,917 |
272,015,703 |
793,681,602 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,114,886,092 |
109,994,281,485 |
82,700,645,086 |
80,258,794,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,301,738,224 |
80,885,970,880 |
52,862,932,656 |
50,362,932,656 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,301,738,224 |
78,385,970,880 |
50,362,932,656 |
50,362,932,656 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,103,111,016 |
11,677,635,015 |
11,797,649,164 |
11,208,231,405 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,410,873,708 |
7,127,288,683 |
6,952,942,919 |
6,936,667,027 |
|
- Nguyên giá |
14,133,127,001 |
14,339,493,001 |
14,946,509,220 |
15,883,478,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,722,253,293 |
-7,212,204,318 |
-7,993,566,301 |
-8,946,811,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,692,237,308 |
4,550,346,332 |
4,844,706,245 |
4,271,564,378 |
|
- Nguyên giá |
4,780,511,265 |
4,780,511,265 |
5,216,762,154 |
4,780,511,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,273,957 |
-230,164,933 |
-372,055,909 |
-508,946,887 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
|
- Nguyên giá |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
4,917,774,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,451,916,885 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,451,916,885 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,326,998,893 |
11,158,087,446 |
12,341,673,420 |
11,813,542,446 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,326,998,893 |
11,158,087,446 |
12,341,673,420 |
11,813,542,446 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,465,263,324 |
1,354,813,509 |
780,615,211 |
504,396,309 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,228,768,269 |
1,040,703,946 |
552,171,891 |
361,619,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,236,495,055 |
314,109,563 |
228,443,320 |
142,777,075 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
451,174,949,538 |
457,091,771,204 |
484,922,824,670 |
471,246,245,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,841,958,337 |
183,317,823,034 |
180,564,481,545 |
171,982,214,240 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,919,037,825 |
183,317,823,034 |
180,564,481,545 |
171,982,214,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,739,414,171 |
44,969,998,577 |
32,810,269,053 |
29,644,034,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,029,727,438 |
14,481,515,414 |
18,117,286,229 |
21,963,884,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,655,411,995 |
4,989,996,326 |
5,556,668,679 |
5,724,637,842 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,024,565,615 |
2,158,088,432 |
2,373,347,714 |
2,195,555,521 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
535,301,655 |
1,651,055,327 |
105,427,810 |
244,013,163 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,590,508,800 |
585,318,488 |
786,313,086 |
694,792,926 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,344,108,151 |
114,481,850,470 |
120,815,168,974 |
111,515,295,495 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,922,920,512 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,922,920,512 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,332,991,201 |
273,773,948,170 |
304,358,343,125 |
299,264,031,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
271,332,991,201 |
273,773,948,170 |
304,358,343,125 |
299,264,031,643 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
198,890,980,000 |
198,890,980,000 |
198,890,980,000 |
198,890,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
198,890,980,000 |
198,890,980,000 |
198,890,980,000 |
198,890,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,940,000 |
34,940,000 |
34,940,000 |
34,940,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
897,228,837 |
-4,191,617 |
-1,020,309,900 |
-1,942,321,591 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,419,924,000 |
2,210,286,105 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,610,273,157 |
63,915,027,696 |
75,705,229,704 |
73,943,577,913 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,536,679,851 |
2,680,767,469 |
22,646,969,915 |
25,776,076,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,073,593,306 |
61,234,260,227 |
53,058,259,789 |
48,167,501,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,899,569,207 |
10,937,192,091 |
29,327,579,322 |
26,126,569,216 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
451,174,949,538 |
457,091,771,204 |
484,922,824,670 |
471,246,245,883 |
|