1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,717,519,772 |
57,717,519,772 |
143,737,077,840 |
112,201,575,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,717,519,772 |
57,717,519,772 |
143,737,077,840 |
112,201,575,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,370,783,075 |
37,370,783,075 |
116,550,730,577 |
47,199,207,591 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,346,736,697 |
20,346,736,697 |
27,186,347,263 |
65,002,367,764 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,658,594 |
185,658,594 |
49,404,874 |
3,052,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
153,110,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,859,257,008 |
15,859,257,008 |
20,689,046,079 |
46,492,658,617 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,639,760,075 |
2,639,760,075 |
3,438,382,963 |
9,359,273,477 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,033,378,208 |
2,033,378,208 |
3,108,323,095 |
9,000,377,438 |
|
12. Thu nhập khác |
41,736,832 |
41,736,832 |
101,271,792 |
63,185,716 |
|
13. Chi phí khác |
49,461,974 |
49,461,974 |
39,356,586 |
145,836,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,725,142 |
-7,725,142 |
61,915,206 |
-82,651,112 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,025,653,066 |
2,025,653,066 |
3,170,238,301 |
8,917,726,326 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
533,336,928 |
533,336,928 |
683,183,634 |
2,178,528,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,492,316,138 |
1,492,316,138 |
2,487,054,667 |
6,739,198,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,492,316,138 |
1,492,316,138 |
2,487,054,667 |
6,739,198,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
300 |
375 |
625 |
1,694 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
300 |
375 |
625 |
1,694 |
|