1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,098,135,756 |
73,344,563,382 |
95,480,015,228 |
57,717,519,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,098,135,756 |
73,344,563,382 |
95,480,015,228 |
57,717,519,772 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,045,816,663 |
56,620,409,621 |
48,808,572,802 |
37,370,783,075 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,052,319,093 |
16,724,153,761 |
46,671,442,426 |
20,346,736,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
688,172,982 |
139,713,979 |
129,735,724 |
185,658,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
-37,500,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,518,803,899 |
13,588,978,968 |
33,442,871,511 |
15,859,257,008 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,449,237,380 |
1,839,807,221 |
6,867,459,148 |
2,639,760,075 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,772,450,796 |
1,435,081,551 |
6,528,347,491 |
2,033,378,208 |
|
12. Thu nhập khác |
132,090,605 |
64,839,243 |
666,744,641 |
41,736,832 |
|
13. Chi phí khác |
5,351,218 |
9,256,100 |
4,782,191 |
49,461,974 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
126,739,387 |
55,583,143 |
661,962,450 |
-7,725,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,899,190,183 |
1,490,664,694 |
7,190,309,941 |
2,025,653,066 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
450,267,274 |
208,748,233 |
1,597,597,591 |
533,336,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,448,922,909 |
1,281,916,461 |
5,592,712,350 |
1,492,316,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,448,922,909 |
1,281,916,461 |
5,592,712,350 |
1,492,316,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
474 |
258 |
1,125 |
300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
474 |
258 |
1,125 |
300 |
|