1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,531,102,261 |
70,215,123,184 |
70,011,090,091 |
150,277,886,462 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,531,102,261 |
70,215,123,184 |
70,011,090,091 |
150,277,886,462 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,029,559,062 |
39,615,044,073 |
52,238,760,408 |
113,820,943,271 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,501,543,199 |
30,600,079,111 |
17,772,329,683 |
36,456,943,191 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
510,606,602 |
492,230,196 |
532,180,815 |
316,983,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,946,365,820 |
22,022,467,870 |
10,726,687,987 |
25,265,883,315 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,251,858,073 |
6,830,206,160 |
5,591,121,886 |
6,298,425,881 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,813,925,908 |
2,239,635,277 |
1,986,700,625 |
5,209,617,873 |
|
12. Thu nhập khác |
299,578,571 |
668,373,758 |
103,090,152 |
129,793,814 |
|
13. Chi phí khác |
119,775,687 |
29,460,827 |
16,927,579 |
13,961,881 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
179,802,884 |
638,912,931 |
86,162,573 |
115,831,933 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,993,728,792 |
2,878,548,208 |
2,072,863,198 |
5,325,449,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
850,523,214 |
808,621,226 |
507,713,459 |
1,176,924,407 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,143,205,578 |
2,069,926,982 |
1,565,149,739 |
4,148,525,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,143,205,578 |
2,069,926,982 |
1,565,149,739 |
4,148,525,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,027 |
676 |
511 |
1,356 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,027 |
676 |
511 |
1,356 |
|