MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 150,620,992,545 83,531,102,261 70,215,123,184 70,011,090,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 150,620,992,545 83,531,102,261 70,215,123,184 70,011,090,091
4. Giá vốn hàng bán 118,311,812,983 41,029,559,062 39,615,044,073 52,238,760,408
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,309,179,562 42,501,543,199 30,600,079,111 17,772,329,683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,700,763 510,606,602 492,230,196 532,180,815
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,172,093,808 34,946,365,820 22,022,467,870 10,726,687,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,725,128,097 4,251,858,073 6,830,206,160 5,591,121,886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,414,658,420 3,813,925,908 2,239,635,277 1,986,700,625
12. Thu nhập khác 107,006,346 299,578,571 668,373,758 103,090,152
13. Chi phí khác 11,836,721 119,775,687 29,460,827 16,927,579
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 95,169,625 179,802,884 638,912,931 86,162,573
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,509,828,045 3,993,728,792 2,878,548,208 2,072,863,198
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,292,520,956 850,523,214 808,621,226 507,713,459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,217,307,089 3,143,205,578 2,069,926,982 1,565,149,739
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,217,307,089 3,143,205,578 2,069,926,982 1,565,149,739
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,378 1,027 676 511
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,378 1,027 676 511
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.