1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,235,863,429 |
150,620,992,545 |
83,531,102,261 |
70,215,123,184 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,235,863,429 |
150,620,992,545 |
83,531,102,261 |
70,215,123,184 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,646,990,742 |
118,311,812,983 |
41,029,559,062 |
39,615,044,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,588,872,687 |
32,309,179,562 |
42,501,543,199 |
30,600,079,111 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
418,766,600 |
2,700,763 |
510,606,602 |
492,230,196 |
|
7. Chi phí tài chính |
155,432,400 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,715,842,178 |
19,172,093,808 |
34,946,365,820 |
22,022,467,870 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,937,343,951 |
7,725,128,097 |
4,251,858,073 |
6,830,206,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,199,020,758 |
5,414,658,420 |
3,813,925,908 |
2,239,635,277 |
|
12. Thu nhập khác |
315,722,118 |
107,006,346 |
299,578,571 |
668,373,758 |
|
13. Chi phí khác |
6,923,720 |
11,836,721 |
119,775,687 |
29,460,827 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
308,798,398 |
95,169,625 |
179,802,884 |
638,912,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,507,819,156 |
5,509,828,045 |
3,993,728,792 |
2,878,548,208 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
300,126,411 |
1,292,520,956 |
850,523,214 |
808,621,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,207,692,745 |
4,217,307,089 |
3,143,205,578 |
2,069,926,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,207,692,745 |
4,217,307,089 |
3,143,205,578 |
2,069,926,982 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
395 |
1,378 |
1,027 |
676 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
395 |
1,378 |
1,027 |
676 |
|