MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,235,863,429 150,620,992,545 83,531,102,261 70,215,123,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,235,863,429 150,620,992,545 83,531,102,261 70,215,123,184
4. Giá vốn hàng bán 38,646,990,742 118,311,812,983 41,029,559,062 39,615,044,073
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,588,872,687 32,309,179,562 42,501,543,199 30,600,079,111
6. Doanh thu hoạt động tài chính 418,766,600 2,700,763 510,606,602 492,230,196
7. Chi phí tài chính 155,432,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,715,842,178 19,172,093,808 34,946,365,820 22,022,467,870
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,937,343,951 7,725,128,097 4,251,858,073 6,830,206,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,199,020,758 5,414,658,420 3,813,925,908 2,239,635,277
12. Thu nhập khác 315,722,118 107,006,346 299,578,571 668,373,758
13. Chi phí khác 6,923,720 11,836,721 119,775,687 29,460,827
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 308,798,398 95,169,625 179,802,884 638,912,931
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,507,819,156 5,509,828,045 3,993,728,792 2,878,548,208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 300,126,411 1,292,520,956 850,523,214 808,621,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,207,692,745 4,217,307,089 3,143,205,578 2,069,926,982
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,207,692,745 4,217,307,089 3,143,205,578 2,069,926,982
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 395 1,378 1,027 676
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 395 1,378 1,027 676
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.