TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,220,009,892 |
82,632,365,653 |
118,673,320,434 |
132,417,076,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,509,141,467 |
10,702,561,223 |
6,711,103,957 |
11,237,414,969 |
|
1. Tiền |
5,447,539,367 |
5,335,386,923 |
6,711,103,957 |
11,237,414,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,061,602,100 |
5,367,174,300 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,828,887,537 |
10,243,102,099 |
10,237,702,403 |
20,237,702,403 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,078,887,537 |
9,493,102,099 |
9,487,702,403 |
19,487,702,403 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,258,305,680 |
28,061,915,728 |
71,409,801,537 |
42,446,895,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,743,317,948 |
24,589,786,937 |
61,126,968,468 |
38,706,707,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,481,753,628 |
8,197,231,619 |
763,417,702 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,336,078,539 |
2,811,465,970 |
2,840,964,174 |
3,732,133,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-821,090,807 |
-821,090,807 |
-755,362,724 |
-755,362,724 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,686,378,523 |
27,566,656,212 |
23,305,897,887 |
52,756,347,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,824,034,282 |
28,534,187,685 |
24,273,429,360 |
53,832,608,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,137,655,759 |
-967,531,473 |
-967,531,473 |
-1,076,261,344 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,937,296,685 |
6,058,130,391 |
7,008,814,650 |
5,738,716,678 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,183,463,003 |
5,820,272,331 |
4,347,836,071 |
5,605,103,468 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
753,833,682 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
237,858,060 |
2,660,978,579 |
133,613,210 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,209,833,411 |
34,235,528,996 |
32,977,707,376 |
31,720,881,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,521,558,831 |
5,171,512,300 |
5,171,512,300 |
5,171,512,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,521,558,831 |
5,171,512,300 |
5,171,512,300 |
5,171,512,300 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,959,758,126 |
20,442,652,737 |
19,958,543,794 |
19,447,179,313 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,260,221,473 |
18,873,745,336 |
18,520,265,645 |
18,139,530,416 |
|
- Nguyên giá |
35,079,214,952 |
35,079,214,952 |
35,119,414,952 |
35,119,414,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,818,993,479 |
-16,205,469,616 |
-16,599,149,307 |
-16,979,884,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,699,536,653 |
1,568,907,401 |
1,438,278,149 |
1,307,648,897 |
|
- Nguyên giá |
2,220,697,277 |
2,220,697,277 |
2,220,697,277 |
2,220,697,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-521,160,624 |
-651,789,876 |
-782,419,128 |
-913,048,380 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
157,158,000 |
157,158,000 |
157,158,000 |
81,818,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
157,158,000 |
157,158,000 |
157,158,000 |
81,818,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,571,358,454 |
8,464,205,959 |
7,690,493,282 |
7,020,371,687 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,571,358,454 |
8,464,205,959 |
7,690,493,282 |
7,020,371,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
129,429,843,303 |
116,867,894,649 |
151,651,027,810 |
164,137,958,476 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,043,800,748 |
52,789,428,144 |
86,636,092,183 |
92,384,316,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,043,800,748 |
52,789,428,144 |
86,636,092,183 |
92,384,316,224 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,120,444,655 |
39,846,604,003 |
66,508,680,871 |
49,057,492,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
247,663,009 |
2,983,076,794 |
1,537,577,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,371,438,246 |
10,511,208 |
722,309,292 |
3,707,804,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,960,319,284 |
10,250,412,390 |
8,802,852,522 |
26,196,698,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
135,000,000 |
|
407,440,556 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,155,358,052 |
2,064,497,023 |
5,531,376,860 |
9,702,999,295 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
436,240,511 |
234,740,511 |
2,087,795,844 |
1,774,304,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,386,042,555 |
64,078,466,505 |
65,014,935,627 |
71,753,642,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,386,042,555 |
64,078,466,505 |
65,014,935,627 |
71,753,642,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
39,779,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,951,868,250 |
16,951,868,250 |
19,467,200,684 |
19,467,200,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,882,592,805 |
7,575,016,755 |
5,768,374,943 |
12,507,081,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,492,316,138 |
2,753,850,488 |
5,768,374,943 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,390,276,667 |
4,821,166,267 |
|
12,507,081,568 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
129,429,843,303 |
116,867,894,649 |
151,651,027,810 |
164,137,958,476 |
|