MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,220,009,892 82,632,365,653 118,673,320,434 132,417,076,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,509,141,467 10,702,561,223 6,711,103,957 11,237,414,969
1. Tiền 5,447,539,367 5,335,386,923 6,711,103,957 11,237,414,969
2. Các khoản tương đương tiền 11,061,602,100 5,367,174,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,828,887,537 10,243,102,099 10,237,702,403 20,237,702,403
1. Chứng khoán kinh doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,078,887,537 9,493,102,099 9,487,702,403 19,487,702,403
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,258,305,680 28,061,915,728 71,409,801,537 42,446,895,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,743,317,948 24,589,786,937 61,126,968,468 38,706,707,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,481,753,628 8,197,231,619 763,417,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,336,078,539 2,811,465,970 2,840,964,174 3,732,133,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -821,090,807 -821,090,807 -755,362,724 -755,362,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,686,378,523 27,566,656,212 23,305,897,887 52,756,347,323
1. Hàng tồn kho 29,824,034,282 28,534,187,685 24,273,429,360 53,832,608,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,137,655,759 -967,531,473 -967,531,473 -1,076,261,344
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,937,296,685 6,058,130,391 7,008,814,650 5,738,716,678
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,183,463,003 5,820,272,331 4,347,836,071 5,605,103,468
2. Thuế GTGT được khấu trừ 753,833,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 237,858,060 2,660,978,579 133,613,210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,209,833,411 34,235,528,996 32,977,707,376 31,720,881,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,521,558,831 5,171,512,300 5,171,512,300 5,171,512,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,521,558,831 5,171,512,300 5,171,512,300 5,171,512,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,959,758,126 20,442,652,737 19,958,543,794 19,447,179,313
1. Tài sản cố định hữu hình 19,260,221,473 18,873,745,336 18,520,265,645 18,139,530,416
- Nguyên giá 35,079,214,952 35,079,214,952 35,119,414,952 35,119,414,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,818,993,479 -16,205,469,616 -16,599,149,307 -16,979,884,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,699,536,653 1,568,907,401 1,438,278,149 1,307,648,897
- Nguyên giá 2,220,697,277 2,220,697,277 2,220,697,277 2,220,697,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,160,624 -651,789,876 -782,419,128 -913,048,380
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 157,158,000 157,158,000 157,158,000 81,818,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157,158,000 157,158,000 157,158,000 81,818,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,571,358,454 8,464,205,959 7,690,493,282 7,020,371,687
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,571,358,454 8,464,205,959 7,690,493,282 7,020,371,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,429,843,303 116,867,894,649 151,651,027,810 164,137,958,476
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,043,800,748 52,789,428,144 86,636,092,183 92,384,316,224
I. Nợ ngắn hạn 61,043,800,748 52,789,428,144 86,636,092,183 92,384,316,224
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,120,444,655 39,846,604,003 66,508,680,871 49,057,492,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 247,663,009 2,983,076,794 1,537,577,156
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,371,438,246 10,511,208 722,309,292 3,707,804,120
4. Phải trả người lao động 13,960,319,284 10,250,412,390 8,802,852,522 26,196,698,253
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 135,000,000 407,440,556
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,155,358,052 2,064,497,023 5,531,376,860 9,702,999,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436,240,511 234,740,511 2,087,795,844 1,774,304,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,386,042,555 64,078,466,505 65,014,935,627 71,753,642,252
I. Vốn chủ sở hữu 68,386,042,555 64,078,466,505 65,014,935,627 71,753,642,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -227,778,500 -227,778,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,951,868,250 16,951,868,250 19,467,200,684 19,467,200,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,882,592,805 7,575,016,755 5,768,374,943 12,507,081,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,492,316,138 2,753,850,488 5,768,374,943
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,390,276,667 4,821,166,267 12,507,081,568
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,429,843,303 116,867,894,649 151,651,027,810 164,137,958,476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.