TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,875,059,741 |
96,720,353,487 |
77,012,570,083 |
83,697,797,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,623,375,424 |
37,185,892,754 |
23,505,445,685 |
9,761,190,066 |
|
1. Tiền |
2,480,095,374 |
4,172,391,819 |
1,730,837,156 |
2,428,091,549 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,143,280,050 |
33,013,500,935 |
21,774,608,529 |
7,333,098,517 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,282,198,630 |
14,298,543,556 |
14,298,543,556 |
14,298,543,556 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-217,500,000 |
-217,500,000 |
-217,500,000 |
-217,500,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,749,698,630 |
13,766,043,556 |
13,766,043,556 |
13,766,043,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,319,169,917 |
18,818,478,614 |
11,093,595,343 |
17,204,244,743 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,526,765,458 |
15,129,950,740 |
8,736,507,553 |
15,129,722,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
545,670,255 |
1,562,740,024 |
2,014,711,951 |
1,096,033,335 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,112,561,096 |
3,383,921,378 |
1,346,173,407 |
1,982,286,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-865,826,892 |
-1,258,133,528 |
-1,003,797,568 |
-1,003,797,568 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,200,836,801 |
21,795,437,197 |
23,990,310,267 |
33,965,836,912 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,200,836,801 |
21,795,437,197 |
23,990,310,267 |
33,965,836,912 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,449,478,969 |
4,622,001,366 |
4,124,675,232 |
8,467,982,079 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,449,478,969 |
4,622,001,366 |
3,882,519,237 |
7,712,708,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
210,295,241 |
755,273,147 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
31,860,754 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,013,593,245 |
32,604,651,844 |
30,983,559,551 |
35,504,412,877 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
5,799,751,575 |
5,799,751,575 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
5,799,751,575 |
5,799,751,575 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,151,190,283 |
19,516,060,651 |
19,070,177,053 |
21,019,651,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,151,190,283 |
19,516,060,651 |
19,070,177,053 |
21,019,651,003 |
|
- Nguyên giá |
31,857,879,572 |
32,185,245,027 |
32,411,245,027 |
34,376,095,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,706,689,289 |
-12,669,184,376 |
-13,341,067,974 |
-13,356,444,934 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
798,485,956 |
1,256,697,277 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
798,485,956 |
1,256,697,277 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,681,515,076 |
1,681,515,076 |
16,244,306 |
16,244,306 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-318,484,924 |
-318,484,924 |
-483,755,694 |
-483,755,694 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,906,136,311 |
6,132,324,542 |
5,298,900,661 |
7,412,068,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,204,776,311 |
6,132,324,542 |
5,298,900,661 |
7,412,068,716 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
701,360,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,888,652,986 |
129,325,005,331 |
107,996,129,634 |
119,202,210,233 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,633,622,011 |
71,762,901,615 |
50,696,796,873 |
65,118,839,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,633,622,011 |
71,762,901,615 |
50,696,796,873 |
65,118,839,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,103,017,033 |
38,174,927,715 |
20,900,720,386 |
50,365,754,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
993,938,246 |
3,063,211,992 |
2,130,553,401 |
772,195,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,011,521,238 |
3,404,570,598 |
706,091,330 |
1,650,501,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,742,070,491 |
24,372,118,687 |
22,024,813,624 |
6,754,751,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
933,060,511 |
1,228,248,131 |
1,605,046,081 |
2,519,037,799 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,850,014,492 |
1,519,824,492 |
3,329,572,051 |
3,056,599,051 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,255,030,975 |
57,562,103,716 |
57,299,332,761 |
54,083,370,525 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,255,030,975 |
57,562,103,716 |
57,299,332,761 |
54,083,370,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,256,129,721 |
16,256,129,721 |
20,826,139,956 |
20,826,139,956 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,626,679,754 |
10,933,752,495 |
6,100,971,305 |
2,885,009,069 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,626,679,754 |
10,933,752,495 |
1,816,971,305 |
2,885,009,069 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,284,000,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,888,652,986 |
129,325,005,331 |
107,996,129,634 |
119,202,210,233 |
|