1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,078,083,717,393 |
4,081,965,844,551 |
2,837,332,722,256 |
3,417,673,878,160 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
33,626,301,851 |
35,011,371,898 |
-12,570,753,108 |
12,729,505,861 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,044,457,415,542 |
4,046,954,472,653 |
2,849,903,475,364 |
3,404,944,372,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,171,109,851,927 |
2,432,537,834,082 |
1,508,457,635,689 |
2,002,997,899,094 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
873,347,563,615 |
1,614,416,638,571 |
1,341,445,839,675 |
1,401,946,473,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,318,851,156,885 |
255,658,933,529 |
466,623,763,437 |
376,095,690,307 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,113,209,771 |
683,124,437,097 |
15,062,506,793 |
25,719,910,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,592,202,727 |
31,106,448,523 |
16,574,134,342 |
24,052,527,984 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,913,121,620 |
79,806,663,124 |
77,872,124,153 |
71,386,620,369 |
|
9. Chi phí bán hàng |
178,797,720,690 |
103,852,009,906 |
58,659,773,838 |
62,848,196,293 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
330,388,435,438 |
221,257,186,984 |
183,885,156,747 |
221,393,828,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,679,812,476,221 |
941,648,601,237 |
1,628,334,289,887 |
1,539,466,849,181 |
|
12. Thu nhập khác |
4,897,970,675 |
1,472,114,379 |
3,914,053,230 |
5,500,322,109 |
|
13. Chi phí khác |
46,265,387,524 |
1,597,381,285 |
48,112,059 |
509,397,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,367,416,849 |
-125,266,906 |
3,865,941,171 |
4,990,924,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,638,445,059,372 |
941,523,334,331 |
1,632,200,231,058 |
1,544,457,773,318 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
748,433,538,238 |
167,393,603,460 |
310,927,923,077 |
294,631,030,590 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-159,341,923,318 |
1,920,841,794 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,049,353,444,452 |
772,208,889,077 |
1,321,272,307,981 |
1,249,826,742,728 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,995,381,536,899 |
756,168,640,861 |
1,320,013,713,385 |
1,247,535,982,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
53,971,907,553 |
16,040,248,216 |
1,258,594,596 |
2,290,760,100 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
853 |
355 |
606 |
573 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
853 |
355 |
606 |
|
|