1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,998,749,058,975 |
|
10,675,051,669,878 |
13,873,411,995,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,447,977,941 |
|
28,631,335,132 |
43,196,975,646 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,973,301,081,034 |
|
10,646,420,334,746 |
13,830,215,020,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,749,963,697,832 |
|
6,726,951,100,769 |
8,182,344,566,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,223,337,383,202 |
|
3,919,469,233,977 |
5,647,870,453,674 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,508,462,094,157 |
|
1,130,365,830,359 |
1,121,661,214,511 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,436,773,101 |
|
137,630,862,963 |
606,234,236,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,436,773,101 |
|
76,487,464,126 |
96,165,565,685 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
51,220,849,052 |
256,923,198,656 |
|
9. Chi phí bán hàng |
47,017,462,869 |
|
527,517,697,127 |
293,254,169,925 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,043,889,304,088 |
|
980,761,270,324 |
808,621,588,698 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,178,064,910,628 |
|
3,455,146,082,974 |
5,318,344,872,124 |
|
12. Thu nhập khác |
87,278,655,296 |
|
15,071,795,156 |
27,520,800,657 |
|
13. Chi phí khác |
90,972,097,988 |
|
50,789,015,175 |
2,391,829,786 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,693,442,692 |
|
-35,717,220,019 |
25,128,970,871 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,174,371,467,936 |
|
3,419,428,862,955 |
5,343,473,842,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
779,000,030,021 |
|
631,018,421,107 |
1,051,976,137,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-41,193,008,841 |
|
70,382,538,604 |
169,777,526,995 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,436,564,446,756 |
|
2,718,027,903,244 |
4,121,720,178,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,436,564,446,756 |
|
2,572,546,474,193 |
4,100,501,029,638 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
145,481,429,051 |
21,219,148,933 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,045 |
1,883 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|