MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,774,806,504,879 38,387,100,263,861 40,191,648,624,274 40,220,624,743,255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 746,927,922,217 621,233,764,687 1,461,095,363,865 2,496,515,921,701
1. Tiền 746,927,922,217 619,233,764,687 1,461,095,363,865 894,515,921,701
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 1,602,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,568,000,000,000 31,421,000,000,000 31,880,100,000,000 30,498,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,568,000,000,000 31,421,000,000,000 31,880,100,000,000 30,498,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,038,754,955,029 5,749,433,092,209 6,236,329,165,845 6,409,999,244,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,469,294,608,878 4,489,699,438,400 5,416,707,223,031 6,295,806,262,825
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 944,346,571,238 926,033,056,336 717,380,432,787 407,954,287,709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,143,689,308,211 909,860,866,978 746,855,644,900 1,013,815,404,278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -518,575,533,298 -576,160,269,505 -644,614,134,873 -1,307,576,710,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 299,789,012,703 402,351,973,254 360,773,164,027 448,863,547,590
1. Hàng tồn kho 299,789,012,703 402,351,973,254 360,773,164,027 448,863,547,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,334,614,930 193,081,433,711 253,350,930,537 367,146,029,687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,900,865,004 67,449,077,536 47,354,662,572 21,855,549,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ 83,060,093,679 117,060,704,205 199,402,567,649 341,430,629,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,373,656,247 8,571,651,970 6,593,700,316 3,859,851,338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,061,687,446,672 17,495,688,490,922 18,264,190,195,784 19,816,832,953,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 271,101,804,917 271,101,804,917 271,101,804,917 271,101,804,917
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,600,000,200 5,600,000,200 5,600,000,200 5,600,000,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717 265,501,804,717
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,007,095,167,881 12,253,110,063,837 11,799,380,976,798 11,750,045,952,025
1. Tài sản cố định hữu hình 12,005,962,705,886 12,252,292,838,110 11,798,834,524,934 11,749,292,158,406
- Nguyên giá 43,573,249,404,585 44,402,566,452,893 44,533,911,554,580 45,063,587,624,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,567,286,698,699 -32,150,273,614,783 -32,735,077,029,646 -33,314,295,465,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,132,461,995 817,225,727 546,451,864 753,793,619
- Nguyên giá 21,979,536,282 21,979,536,282 21,979,536,282 22,367,636,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,847,074,287 -21,162,310,555 -21,433,084,418 -21,613,842,663
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,841,303,099,543 2,016,497,903,941 3,253,931,661,201 4,677,633,436,139
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,841,303,099,543 2,016,497,903,941 3,253,931,661,201 4,677,633,436,139
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,726,962,924,503 2,761,179,125,019 2,756,780,238,884 2,815,528,411,446
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,553,862,376,464 2,588,078,576,980 2,583,679,690,845 2,642,427,863,407
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 234,800,000,000 234,800,000,000 234,800,000,000 234,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,699,451,961 -61,699,451,961 -61,699,451,961 -61,699,451,961
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 215,224,449,828 193,799,593,208 182,995,513,984 302,523,349,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 190,790,780,314 169,365,923,694 158,561,844,470 145,987,070,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,433,669,514 24,433,669,514 24,433,669,514 156,536,278,679
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,836,493,951,551 55,882,788,754,783 58,455,838,820,058 60,037,457,696,958
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,482,627,964,436 15,241,228,366,991 15,725,765,854,586 16,231,635,778,495
I. Nợ ngắn hạn 2,288,788,040,260 3,476,299,431,930 4,590,388,659,199 5,319,587,631,272
1. Phải trả người bán ngắn hạn 375,374,911,918 449,902,695,404 525,154,676,457 909,430,111,185
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,785,232,721 19,264,345,569 14,061,428,263 26,649,368,820
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 97,179,529,211 814,195,146,174 1,490,573,126,567 1,603,969,933,150
4. Phải trả người lao động 639,173,757,122 730,542,153,555 879,186,501,184 918,152,509,146
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 195,344,508,044 248,562,457,959 286,602,302,557 207,268,804,767
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,848,724,706 8,912,538,096 15,880,249,298 2,427,844,322
9. Phải trả ngắn hạn khác 382,508,243,256 590,631,857,223 882,217,015,106 1,093,301,845,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 355,299,761,538 316,676,991,166 303,091,641,222 366,327,406,916
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 215,273,371,744 297,611,246,784 193,621,718,545 192,059,807,710
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,193,839,924,176 11,764,928,935,061 11,135,377,195,387 10,912,048,147,223
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 62,299,276,459 64,717,485,185 66,115,795,646 68,166,364,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,122,063,640,196 11,690,734,442,355 11,059,784,392,220 10,834,404,774,788
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 407,711,498 407,711,498 407,711,498 407,711,498
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,069,296,023 9,069,296,023 9,069,296,023 9,069,296,023
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,353,865,987,115 40,641,560,387,792 42,730,072,965,472 43,805,821,918,463
I. Vốn chủ sở hữu 38,353,865,987,115 40,641,560,387,792 42,730,072,965,472 43,805,821,918,463
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000 -2,918,680,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645 6,034,593,641,645
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,493,617,032,983 12,780,380,189,302 14,867,994,397,790 15,940,297,817,049
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 700,920,701,586 3,076,574,601,326 5,164,188,809,812 9,703,805,587,978
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,792,696,331,397 9,703,805,587,976 9,703,805,587,978 6,236,492,229,071
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 42,238,841,900 43,170,086,258 44,068,455,450 47,513,989,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,836,493,951,551 55,882,788,754,783 58,455,838,820,058 60,037,457,696,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.