TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,774,806,504,879 |
38,387,100,263,861 |
40,191,648,624,274 |
40,220,624,743,255 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
746,927,922,217 |
621,233,764,687 |
1,461,095,363,865 |
2,496,515,921,701 |
|
1. Tiền |
746,927,922,217 |
619,233,764,687 |
1,461,095,363,865 |
894,515,921,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
1,602,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,568,000,000,000 |
31,421,000,000,000 |
31,880,100,000,000 |
30,498,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,568,000,000,000 |
31,421,000,000,000 |
31,880,100,000,000 |
30,498,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,038,754,955,029 |
5,749,433,092,209 |
6,236,329,165,845 |
6,409,999,244,277 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,469,294,608,878 |
4,489,699,438,400 |
5,416,707,223,031 |
6,295,806,262,825 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
944,346,571,238 |
926,033,056,336 |
717,380,432,787 |
407,954,287,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,143,689,308,211 |
909,860,866,978 |
746,855,644,900 |
1,013,815,404,278 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-518,575,533,298 |
-576,160,269,505 |
-644,614,134,873 |
-1,307,576,710,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
299,789,012,703 |
402,351,973,254 |
360,773,164,027 |
448,863,547,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
299,789,012,703 |
402,351,973,254 |
360,773,164,027 |
448,863,547,590 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
121,334,614,930 |
193,081,433,711 |
253,350,930,537 |
367,146,029,687 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,900,865,004 |
67,449,077,536 |
47,354,662,572 |
21,855,549,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,060,093,679 |
117,060,704,205 |
199,402,567,649 |
341,430,629,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,373,656,247 |
8,571,651,970 |
6,593,700,316 |
3,859,851,338 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,061,687,446,672 |
17,495,688,490,922 |
18,264,190,195,784 |
19,816,832,953,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
271,101,804,917 |
271,101,804,917 |
271,101,804,917 |
271,101,804,917 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,600,000,200 |
5,600,000,200 |
5,600,000,200 |
5,600,000,200 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
265,501,804,717 |
265,501,804,717 |
265,501,804,717 |
265,501,804,717 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,007,095,167,881 |
12,253,110,063,837 |
11,799,380,976,798 |
11,750,045,952,025 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,005,962,705,886 |
12,252,292,838,110 |
11,798,834,524,934 |
11,749,292,158,406 |
|
- Nguyên giá |
43,573,249,404,585 |
44,402,566,452,893 |
44,533,911,554,580 |
45,063,587,624,034 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,567,286,698,699 |
-32,150,273,614,783 |
-32,735,077,029,646 |
-33,314,295,465,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,132,461,995 |
817,225,727 |
546,451,864 |
753,793,619 |
|
- Nguyên giá |
21,979,536,282 |
21,979,536,282 |
21,979,536,282 |
22,367,636,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,847,074,287 |
-21,162,310,555 |
-21,433,084,418 |
-21,613,842,663 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,841,303,099,543 |
2,016,497,903,941 |
3,253,931,661,201 |
4,677,633,436,139 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,841,303,099,543 |
2,016,497,903,941 |
3,253,931,661,201 |
4,677,633,436,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,726,962,924,503 |
2,761,179,125,019 |
2,756,780,238,884 |
2,815,528,411,446 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,553,862,376,464 |
2,588,078,576,980 |
2,583,679,690,845 |
2,642,427,863,407 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
234,800,000,000 |
234,800,000,000 |
234,800,000,000 |
234,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,699,451,961 |
-61,699,451,961 |
-61,699,451,961 |
-61,699,451,961 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
215,224,449,828 |
193,799,593,208 |
182,995,513,984 |
302,523,349,176 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
190,790,780,314 |
169,365,923,694 |
158,561,844,470 |
145,987,070,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,433,669,514 |
24,433,669,514 |
24,433,669,514 |
156,536,278,679 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,836,493,951,551 |
55,882,788,754,783 |
58,455,838,820,058 |
60,037,457,696,958 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,482,627,964,436 |
15,241,228,366,991 |
15,725,765,854,586 |
16,231,635,778,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,288,788,040,260 |
3,476,299,431,930 |
4,590,388,659,199 |
5,319,587,631,272 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
375,374,911,918 |
449,902,695,404 |
525,154,676,457 |
909,430,111,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,785,232,721 |
19,264,345,569 |
14,061,428,263 |
26,649,368,820 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
97,179,529,211 |
814,195,146,174 |
1,490,573,126,567 |
1,603,969,933,150 |
|
4. Phải trả người lao động |
639,173,757,122 |
730,542,153,555 |
879,186,501,184 |
918,152,509,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
195,344,508,044 |
248,562,457,959 |
286,602,302,557 |
207,268,804,767 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,848,724,706 |
8,912,538,096 |
15,880,249,298 |
2,427,844,322 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
382,508,243,256 |
590,631,857,223 |
882,217,015,106 |
1,093,301,845,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
355,299,761,538 |
316,676,991,166 |
303,091,641,222 |
366,327,406,916 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
215,273,371,744 |
297,611,246,784 |
193,621,718,545 |
192,059,807,710 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,193,839,924,176 |
11,764,928,935,061 |
11,135,377,195,387 |
10,912,048,147,223 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,299,276,459 |
64,717,485,185 |
66,115,795,646 |
68,166,364,914 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,122,063,640,196 |
11,690,734,442,355 |
11,059,784,392,220 |
10,834,404,774,788 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
407,711,498 |
407,711,498 |
407,711,498 |
407,711,498 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,069,296,023 |
9,069,296,023 |
9,069,296,023 |
9,069,296,023 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,353,865,987,115 |
40,641,560,387,792 |
42,730,072,965,472 |
43,805,821,918,463 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,353,865,987,115 |
40,641,560,387,792 |
42,730,072,965,472 |
43,805,821,918,463 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
-2,918,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,493,617,032,983 |
12,780,380,189,302 |
14,867,994,397,790 |
15,940,297,817,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
700,920,701,586 |
3,076,574,601,326 |
5,164,188,809,812 |
9,703,805,587,978 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,792,696,331,397 |
9,703,805,587,976 |
9,703,805,587,978 |
6,236,492,229,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,238,841,900 |
43,170,086,258 |
44,068,455,450 |
47,513,989,182 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,836,493,951,551 |
55,882,788,754,783 |
58,455,838,820,058 |
60,037,457,696,958 |
|