TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,476,919,720,405 |
38,496,246,376,953 |
38,359,635,000,512 |
39,132,404,152,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
676,416,203,409 |
349,743,566,423 |
478,732,033,829 |
457,544,984,248 |
|
1. Tiền |
676,416,203,409 |
343,743,566,423 |
478,732,033,829 |
446,044,984,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
6,000,000,000 |
|
11,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,382,500,000,000 |
30,921,500,000,000 |
32,435,500,000,000 |
33,368,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,382,500,000,000 |
30,921,500,000,000 |
32,435,500,000,000 |
33,368,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,840,809,968,764 |
6,575,347,041,569 |
4,855,825,061,579 |
4,721,286,888,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,454,611,155,209 |
2,594,673,315,182 |
2,656,779,802,226 |
2,410,311,224,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
269,853,128,528 |
248,385,857,337 |
201,859,721,544 |
282,616,238,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,146,256,967,936 |
3,762,199,151,959 |
2,027,079,396,718 |
2,058,253,285,177 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,911,282,909 |
-29,911,282,909 |
-29,893,858,909 |
-29,893,858,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
427,726,684,226 |
489,334,902,477 |
491,679,875,330 |
505,418,595,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
427,726,684,226 |
489,334,902,477 |
491,679,875,330 |
505,418,595,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,466,864,006 |
160,320,866,484 |
97,898,029,774 |
80,153,683,938 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,608,526,257 |
25,037,996,639 |
26,061,510,296 |
52,542,130,820 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,384,424,722 |
129,755,154,188 |
42,637,752,148 |
18,311,792,715 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,473,913,027 |
5,527,715,657 |
29,198,767,330 |
9,299,760,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,225,905,250,702 |
20,814,347,522,011 |
20,382,456,760,120 |
19,736,787,643,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
312,500,713,296 |
304,526,717,164 |
304,526,717,164 |
304,526,717,164 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,300,000,200 |
6,300,000,200 |
6,300,000,200 |
6,300,000,200 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
306,200,713,096 |
298,226,716,964 |
298,226,716,964 |
298,226,716,964 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,810,252,957,401 |
16,214,120,875,613 |
15,838,476,259,826 |
15,280,577,045,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,805,962,356,191 |
16,209,276,407,122 |
15,830,960,365,920 |
15,272,974,589,070 |
|
- Nguyên giá |
41,422,327,475,234 |
41,752,156,073,449 |
42,205,611,104,098 |
42,356,795,175,642 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,616,365,119,043 |
-25,542,879,666,327 |
-26,374,650,738,178 |
-27,083,820,586,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,290,601,210 |
4,844,468,491 |
7,515,893,906 |
7,602,456,093 |
|
- Nguyên giá |
20,334,761,282 |
21,353,986,282 |
24,840,276,549 |
25,775,576,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,044,160,072 |
-16,509,517,791 |
-17,324,382,643 |
-18,173,120,456 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
5,077,903,841 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
88,267,099,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-83,189,195,828 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
672,142,812,739 |
916,716,137,639 |
850,625,900,915 |
908,365,511,862 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
672,142,812,739 |
916,716,137,639 |
|
908,365,511,862 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,002,900,241,914 |
2,966,272,397,850 |
2,996,931,080,562 |
2,856,691,093,091 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,719,400,241,914 |
2,781,472,397,850 |
2,812,131,080,562 |
2,671,891,093,091 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,300,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
428,108,525,352 |
412,711,393,745 |
391,896,801,653 |
381,549,372,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,221,714,345 |
304,776,304,001 |
289,781,540,880 |
279,434,111,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
108,886,811,007 |
107,935,089,744 |
102,115,260,773 |
102,115,260,773 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,702,824,971,107 |
59,310,593,898,964 |
58,742,091,760,632 |
58,869,191,796,302 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,251,011,552,281 |
22,424,593,639,259 |
21,259,711,034,433 |
21,750,978,949,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,006,581,237,174 |
7,527,507,043,384 |
6,462,310,662,903 |
6,627,218,022,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
881,739,941,317 |
1,246,280,932,217 |
872,290,005,226 |
796,337,669,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,272,509,590 |
38,965,872,060 |
10,594,446,782 |
123,577,513,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
726,608,382,864 |
725,732,711,698 |
809,438,117,678 |
922,441,954,247 |
|
4. Phải trả người lao động |
763,961,379,058 |
831,588,699,852 |
864,256,454,593 |
624,757,603,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
868,430,636,668 |
733,095,228,159 |
818,905,787,402 |
775,442,449,955 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,889,208,747 |
4,385,527,124 |
24,011,157,728 |
10,987,146,499 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,094,070,554,423 |
3,694,896,294,326 |
2,005,999,709,843 |
2,307,484,786,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,323,195,740 |
241,872,901,609 |
238,802,132,661 |
246,974,123,869 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
388,285,428,767 |
10,688,876,339 |
818,012,850,990 |
819,214,774,848 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,244,430,315,107 |
14,897,086,595,875 |
14,797,400,371,530 |
15,123,760,927,717 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
104,732,243,477 |
114,810,642,030 |
121,547,691,949 |
96,658,188,087 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,117,060,988,295 |
14,758,112,370,510 |
14,651,689,096,246 |
15,003,295,017,458 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
22,637,083,335 |
24,163,583,335 |
24,163,583,335 |
23,807,722,172 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,451,813,418,826 |
36,886,000,259,705 |
37,482,380,726,199 |
37,118,212,846,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,451,813,418,826 |
36,886,000,259,705 |
37,482,380,726,199 |
37,118,212,846,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,518,290,000 |
-2,285,950,000 |
-2,285,950,000 |
-2,285,950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
6,034,593,641,645 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,582,607,823,485 |
9,014,169,514,061 |
9,609,036,843,748 |
9,252,153,798,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,898,330,880,809 |
8,329,885,821,386 |
1,548,658,717,472 |
1,194,463,064,039 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
684,276,942,676 |
684,283,692,675 |
8,060,378,126,276 |
8,057,690,734,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,795,093,109 |
53,187,903,412 |
54,701,040,219 |
47,416,205,379 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,702,824,971,107 |
59,310,593,898,964 |
58,742,091,760,632 |
58,869,191,796,302 |
|