MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,307,645,022,804 31,669,965,548,636 33,470,647,724,967 36,626,003,368,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,163,713,612,456 638,390,855,963 1,064,312,721,853 821,139,189,453
1. Tiền 663,713,612,456 628,390,855,963 1,037,312,721,853 821,139,189,453
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000,000 10,000,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,563,900,000,000 23,730,400,000,000 25,164,000,000,000 28,372,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,563,900,000,000 23,730,400,000,000 25,164,000,000,000 28,372,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,942,381,567,090 6,460,063,547,886 6,554,371,306,721 6,780,645,493,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,209,595,854,187 2,486,427,442,526 2,547,614,438,211 2,591,118,803,353
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,178,266,316,041 670,730,472,928 313,673,104,501 265,915,655,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,584,561,869,909 3,332,948,105,479 3,722,995,046,918 3,953,522,317,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,042,473,047 -30,042,473,047 -29,911,282,909 -29,911,282,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 408,107,286,845 493,483,532,851 452,274,406,258 429,500,625,217
1. Hàng tồn kho 408,107,286,845 493,483,532,851 452,274,406,258 429,500,625,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 229,542,556,413 347,627,611,936 235,689,290,135 222,218,060,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,127,535,357 29,315,879,367 26,882,569,313 42,660,770,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 173,060,712,468 197,096,532,186 189,644,442,804 167,836,539,973
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,354,308,588 121,215,200,383 19,162,278,018 11,720,750,409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,246,785,600,779 22,074,034,359,191 22,237,973,898,482 22,103,124,917,230
I. Các khoản phải thu dài hạn 330,748,873,233 328,796,503,569 312,500,713,296 312,500,713,296
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,011,369,864 6,300,000,200 6,300,000,200 6,300,000,200
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 323,737,503,369 322,496,503,369 306,200,713,096 306,200,713,096
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,063,750,037,767 18,250,582,185,683 17,933,531,451,018 17,559,996,972,151
1. Tài sản cố định hữu hình 17,062,862,703,500 18,247,277,418,670 17,930,529,139,718 17,556,680,437,031
- Nguyên giá 37,720,929,416,062 39,981,131,395,999 40,664,423,327,776 41,247,337,075,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,658,066,712,562 -21,733,853,977,329 -22,733,894,188,058 -23,690,656,638,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 887,334,267 3,304,767,013 3,002,311,300 3,316,535,120
- Nguyên giá 15,996,088,088 18,575,451,988 18,575,451,988 19,003,623,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,108,753,821 -15,270,684,975 -15,573,140,688 -15,687,088,458
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,922,749,565,483 513,058,788,410 612,097,535,171 608,556,007,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,922,749,565,483 513,058,788,410 612,097,535,171 608,556,007,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,786,222,552,671 2,810,937,980,392 2,918,958,189,470 3,178,096,418,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,602,722,552,671 2,627,437,980,392 2,685,458,189,470 2,694,596,418,390
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 184,800,000,000 184,800,000,000 184,800,000,000 184,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 300,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 143,314,571,625 170,658,901,137 460,886,009,527 443,974,805,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,719,902,983 69,375,188,935 352,697,045,250 334,960,411,360
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 90,594,668,642 101,283,712,202 108,188,964,277 109,014,394,340
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,554,430,623,583 53,743,999,907,827 55,708,621,623,449 58,729,128,285,441
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,606,663,840,409 23,208,541,906,197 22,953,192,178,428 26,519,612,736,690
I. Nợ ngắn hạn 8,768,928,110,964 8,047,141,435,459 7,920,679,211,930 11,034,987,105,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,066,368,801,143 1,314,020,759,421 999,868,417,456 1,106,257,720,143
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,952,400,050 28,078,394,466 7,698,517,520 5,364,391,316
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 582,474,726,929 110,633,417,291 485,402,698,850 431,027,690,037
4. Phải trả người lao động 803,640,831,011 1,022,624,511,462 681,885,015,293 709,568,063,173
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 822,786,845,000 926,111,951,528 800,207,865,073 906,117,695,859
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,876,184,657 9,502,281,949 32,835,453,973 15,008,176,961
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,039,062,456,830 3,772,618,696,039 4,491,606,518,038 7,158,452,134,404
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 151,583,460,398 154,843,948,623 154,251,797,174 158,901,282,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221,182,404,946 708,707,474,680 266,922,928,553 544,289,951,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,837,735,729,445 15,161,400,470,738 15,032,512,966,498 15,484,625,631,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 91,499,696,836 97,189,799,448 101,744,243,645 103,263,500,364
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,726,598,532,609 15,043,360,671,290 14,908,706,222,853 15,358,087,130,803
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 19,637,500,000 20,850,000,000 22,062,500,000 23,275,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,947,766,783,174 30,535,458,001,630 32,755,429,445,021 32,209,515,548,751
I. Vốn chủ sở hữu 29,947,766,783,174 30,535,458,001,630 32,755,429,445,021 32,209,515,548,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -572,470,000 -572,470,000 -1,518,290,000 -1,518,290,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,550,573,946,105 2,550,573,946,105 2,550,573,946,105 6,034,593,641,645
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,563,040,577,416 6,146,582,669,607 8,364,238,926,300 4,343,699,952,617
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,944,971,757,749 5,516,723,835,611 1,993,908,513,939 3,696,832,409,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 618,068,819,667 629,858,833,996 6,370,330,412,361 646,867,543,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,389,579,066 52,538,705,331 55,799,712,029 46,405,093,902
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,554,430,623,583 53,743,999,907,827 55,708,621,623,449 58,729,128,285,441
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.