TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,307,645,022,804 |
31,669,965,548,636 |
33,470,647,724,967 |
36,626,003,368,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,163,713,612,456 |
638,390,855,963 |
1,064,312,721,853 |
821,139,189,453 |
|
1. Tiền |
663,713,612,456 |
628,390,855,963 |
1,037,312,721,853 |
821,139,189,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000,000 |
10,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,563,900,000,000 |
23,730,400,000,000 |
25,164,000,000,000 |
28,372,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,563,900,000,000 |
23,730,400,000,000 |
25,164,000,000,000 |
28,372,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,942,381,567,090 |
6,460,063,547,886 |
6,554,371,306,721 |
6,780,645,493,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,209,595,854,187 |
2,486,427,442,526 |
2,547,614,438,211 |
2,591,118,803,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,178,266,316,041 |
670,730,472,928 |
313,673,104,501 |
265,915,655,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,584,561,869,909 |
3,332,948,105,479 |
3,722,995,046,918 |
3,953,522,317,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,042,473,047 |
-30,042,473,047 |
-29,911,282,909 |
-29,911,282,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
408,107,286,845 |
493,483,532,851 |
452,274,406,258 |
429,500,625,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
408,107,286,845 |
493,483,532,851 |
452,274,406,258 |
429,500,625,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
229,542,556,413 |
347,627,611,936 |
235,689,290,135 |
222,218,060,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,127,535,357 |
29,315,879,367 |
26,882,569,313 |
42,660,770,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
173,060,712,468 |
197,096,532,186 |
189,644,442,804 |
167,836,539,973 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,354,308,588 |
121,215,200,383 |
19,162,278,018 |
11,720,750,409 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,246,785,600,779 |
22,074,034,359,191 |
22,237,973,898,482 |
22,103,124,917,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
330,748,873,233 |
328,796,503,569 |
312,500,713,296 |
312,500,713,296 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
7,011,369,864 |
6,300,000,200 |
6,300,000,200 |
6,300,000,200 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
323,737,503,369 |
322,496,503,369 |
306,200,713,096 |
306,200,713,096 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,063,750,037,767 |
18,250,582,185,683 |
17,933,531,451,018 |
17,559,996,972,151 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,062,862,703,500 |
18,247,277,418,670 |
17,930,529,139,718 |
17,556,680,437,031 |
|
- Nguyên giá |
37,720,929,416,062 |
39,981,131,395,999 |
40,664,423,327,776 |
41,247,337,075,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,658,066,712,562 |
-21,733,853,977,329 |
-22,733,894,188,058 |
-23,690,656,638,205 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
887,334,267 |
3,304,767,013 |
3,002,311,300 |
3,316,535,120 |
|
- Nguyên giá |
15,996,088,088 |
18,575,451,988 |
18,575,451,988 |
19,003,623,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,108,753,821 |
-15,270,684,975 |
-15,573,140,688 |
-15,687,088,458 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,922,749,565,483 |
513,058,788,410 |
612,097,535,171 |
608,556,007,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,922,749,565,483 |
513,058,788,410 |
612,097,535,171 |
608,556,007,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,786,222,552,671 |
2,810,937,980,392 |
2,918,958,189,470 |
3,178,096,418,390 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,602,722,552,671 |
2,627,437,980,392 |
2,685,458,189,470 |
2,694,596,418,390 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
143,314,571,625 |
170,658,901,137 |
460,886,009,527 |
443,974,805,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,719,902,983 |
69,375,188,935 |
352,697,045,250 |
334,960,411,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
90,594,668,642 |
101,283,712,202 |
108,188,964,277 |
109,014,394,340 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,554,430,623,583 |
53,743,999,907,827 |
55,708,621,623,449 |
58,729,128,285,441 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,606,663,840,409 |
23,208,541,906,197 |
22,953,192,178,428 |
26,519,612,736,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,768,928,110,964 |
8,047,141,435,459 |
7,920,679,211,930 |
11,034,987,105,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,066,368,801,143 |
1,314,020,759,421 |
999,868,417,456 |
1,106,257,720,143 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,952,400,050 |
28,078,394,466 |
7,698,517,520 |
5,364,391,316 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
582,474,726,929 |
110,633,417,291 |
485,402,698,850 |
431,027,690,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
803,640,831,011 |
1,022,624,511,462 |
681,885,015,293 |
709,568,063,173 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
822,786,845,000 |
926,111,951,528 |
800,207,865,073 |
906,117,695,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,876,184,657 |
9,502,281,949 |
32,835,453,973 |
15,008,176,961 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,039,062,456,830 |
3,772,618,696,039 |
4,491,606,518,038 |
7,158,452,134,404 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,583,460,398 |
154,843,948,623 |
154,251,797,174 |
158,901,282,624 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
221,182,404,946 |
708,707,474,680 |
266,922,928,553 |
544,289,951,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,837,735,729,445 |
15,161,400,470,738 |
15,032,512,966,498 |
15,484,625,631,167 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,499,696,836 |
97,189,799,448 |
101,744,243,645 |
103,263,500,364 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,726,598,532,609 |
15,043,360,671,290 |
14,908,706,222,853 |
15,358,087,130,803 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,637,500,000 |
20,850,000,000 |
22,062,500,000 |
23,275,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,947,766,783,174 |
30,535,458,001,630 |
32,755,429,445,021 |
32,209,515,548,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,947,766,783,174 |
30,535,458,001,630 |
32,755,429,445,021 |
32,209,515,548,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
21,771,732,360,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-572,470,000 |
-572,470,000 |
-1,518,290,000 |
-1,518,290,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,550,573,946,105 |
2,550,573,946,105 |
2,550,573,946,105 |
6,034,593,641,645 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,563,040,577,416 |
6,146,582,669,607 |
8,364,238,926,300 |
4,343,699,952,617 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,944,971,757,749 |
5,516,723,835,611 |
1,993,908,513,939 |
3,696,832,409,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
618,068,819,667 |
629,858,833,996 |
6,370,330,412,361 |
646,867,543,459 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,389,579,066 |
52,538,705,331 |
55,799,712,029 |
46,405,093,902 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,554,430,623,583 |
53,743,999,907,827 |
55,708,621,623,449 |
58,729,128,285,441 |
|