TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,470,552,489,131 |
26,655,641,405,134 |
26,667,181,580,866 |
28,194,368,205,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,385,623,651,816 |
1,664,881,869,636 |
913,665,289,186 |
1,303,000,160,302 |
|
1. Tiền |
1,385,623,651,816 |
1,664,881,869,636 |
913,665,289,186 |
1,303,000,160,302 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,614,000,000,000 |
18,070,000,000,000 |
17,963,000,000,000 |
18,823,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,614,000,000,000 |
18,070,000,000,000 |
17,963,000,000,000 |
18,823,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,809,744,978,544 |
6,442,413,598,555 |
7,299,882,643,257 |
7,409,911,400,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,975,241,384,962 |
1,839,094,900,241 |
2,043,647,686,751 |
2,278,836,585,793 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,234,819,083,205 |
1,470,290,228,771 |
1,383,198,456,192 |
1,301,559,124,666 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,629,887,409,203 |
3,163,231,368,369 |
3,903,068,666,344 |
3,859,547,855,858 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,202,898,826 |
-30,202,898,826 |
-30,032,166,030 |
-30,032,166,030 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
363,919,509,495 |
332,883,684,121 |
402,339,578,050 |
386,279,296,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
363,919,509,495 |
332,883,684,121 |
402,339,578,050 |
386,279,296,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
297,264,349,276 |
145,462,252,822 |
88,294,070,373 |
271,777,348,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,452,893,732 |
25,208,584,370 |
18,001,966,558 |
27,016,222,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
171,799,301,923 |
113,997,794,773 |
53,728,768,270 |
192,120,334,972 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,012,153,621 |
6,255,873,679 |
16,563,335,545 |
52,640,790,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,031,351,137,190 |
22,968,653,478,101 |
22,494,279,435,454 |
22,548,054,555,033 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,080,000,000 |
15,979,179,654 |
15,964,179,654 |
352,457,327,364 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,080,000,000 |
15,979,179,654 |
15,964,179,654 |
352,457,327,364 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,178,724,008,804 |
19,823,057,553,861 |
18,980,270,604,694 |
18,151,232,247,745 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,176,321,191,476 |
19,821,319,977,767 |
18,978,892,710,155 |
18,150,376,121,575 |
|
- Nguyên giá |
36,358,162,827,223 |
36,689,640,746,576 |
36,760,122,608,668 |
36,900,188,348,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,181,841,635,747 |
-16,868,320,768,809 |
-17,781,229,898,513 |
-18,749,812,226,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,402,817,328 |
1,737,576,094 |
1,377,894,539 |
856,126,170 |
|
- Nguyên giá |
14,673,856,561 |
14,673,856,561 |
14,964,055,361 |
15,031,555,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,271,039,233 |
-12,936,280,467 |
-13,586,160,822 |
-14,175,429,191 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
217,964,197,105 |
321,985,973,149 |
637,370,316,122 |
1,132,964,241,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
217,964,197,105 |
321,985,973,149 |
637,370,316,122 |
1,132,964,241,859 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,498,773,991,373 |
2,664,671,165,943 |
2,690,514,951,213 |
2,767,099,194,126 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,306,066,227,711 |
2,481,171,165,943 |
2,507,014,951,213 |
2,583,599,194,126 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
194,007,763,662 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
184,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,808,939,908 |
142,959,605,494 |
170,159,383,771 |
144,301,543,939 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,973,598,430 |
67,276,168,896 |
64,913,522,463 |
55,107,927,236 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
69,564,220,204 |
70,116,629,931 |
101,611,343,031 |
89,193,616,703 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,271,121,274 |
5,566,806,667 |
3,634,518,277 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,501,903,626,321 |
49,624,294,883,235 |
49,161,461,016,320 |
50,742,422,761,028 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,488,154,945,951 |
23,430,682,193,326 |
21,725,917,370,730 |
22,390,894,770,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,848,512,458,195 |
9,013,597,206,436 |
7,314,644,948,430 |
6,883,278,718,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
898,666,930,119 |
968,119,367,097 |
1,133,407,879,015 |
827,638,350,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,614,925,378 |
3,368,359,549 |
2,097,216,257 |
24,136,704,140 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
367,290,661,915 |
344,773,002,132 |
226,622,136,452 |
84,200,346,373 |
|
4. Phải trả người lao động |
716,195,930,913 |
1,023,289,406,283 |
1,085,971,183,706 |
691,172,925,141 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,137,553,747,480 |
1,010,754,349,746 |
916,731,952,851 |
761,101,615,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,852,928,629 |
46,308,488,304 |
19,356,201,136 |
41,366,201,131 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,230,894,070,354 |
5,196,839,310,118 |
3,507,130,853,260 |
4,042,332,747,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,603,772,045 |
148,359,524,732 |
148,235,246,033 |
157,753,532,285 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
370,839,491,362 |
258,785,398,475 |
259,092,279,720 |
253,576,296,084 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,639,642,487,756 |
14,417,084,986,890 |
14,411,272,422,300 |
15,507,616,051,996 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,575,914,555 |
77,520,511,331 |
83,719,999,371 |
85,494,968,386 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,565,066,573,201 |
14,339,564,475,559 |
14,327,552,422,929 |
15,404,908,583,610 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
17,212,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,013,748,680,370 |
26,193,612,689,909 |
27,435,543,645,590 |
28,351,527,990,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,013,748,680,370 |
26,193,612,689,909 |
27,435,543,645,590 |
28,351,527,990,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
21,771,732,360,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-572,470,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
450,015,282,490 |
702,011,972,981 |
702,011,972,981 |
702,011,972,981 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,733,952,982,840 |
3,659,529,541,788 |
4,899,830,803,528 |
5,813,621,562,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,172,716,282,464 |
3,368,964,647,267 |
4,609,265,909,007 |
972,139,007,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,561,236,700,376 |
290,564,894,521 |
290,564,894,521 |
4,841,482,554,857 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
43,445,264,453 |
45,736,024,553 |
47,365,718,494 |
50,131,774,585 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,501,903,626,321 |
49,624,294,883,235 |
49,161,461,016,320 |
50,742,422,761,028 |
|