MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,470,552,489,131 26,655,641,405,134 26,667,181,580,866 28,194,368,205,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,385,623,651,816 1,664,881,869,636 913,665,289,186 1,303,000,160,302
1. Tiền 1,385,623,651,816 1,664,881,869,636 913,665,289,186 1,303,000,160,302
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,614,000,000,000 18,070,000,000,000 17,963,000,000,000 18,823,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,614,000,000,000 18,070,000,000,000 17,963,000,000,000 18,823,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,809,744,978,544 6,442,413,598,555 7,299,882,643,257 7,409,911,400,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,975,241,384,962 1,839,094,900,241 2,043,647,686,751 2,278,836,585,793
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,234,819,083,205 1,470,290,228,771 1,383,198,456,192 1,301,559,124,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,629,887,409,203 3,163,231,368,369 3,903,068,666,344 3,859,547,855,858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,202,898,826 -30,202,898,826 -30,032,166,030 -30,032,166,030
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 363,919,509,495 332,883,684,121 402,339,578,050 386,279,296,703
1. Hàng tồn kho 363,919,509,495 332,883,684,121 402,339,578,050 386,279,296,703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 297,264,349,276 145,462,252,822 88,294,070,373 271,777,348,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,452,893,732 25,208,584,370 18,001,966,558 27,016,222,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 171,799,301,923 113,997,794,773 53,728,768,270 192,120,334,972
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,012,153,621 6,255,873,679 16,563,335,545 52,640,790,756
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,031,351,137,190 22,968,653,478,101 22,494,279,435,454 22,548,054,555,033
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,080,000,000 15,979,179,654 15,964,179,654 352,457,327,364
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,080,000,000 15,979,179,654 15,964,179,654 352,457,327,364
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,178,724,008,804 19,823,057,553,861 18,980,270,604,694 18,151,232,247,745
1. Tài sản cố định hữu hình 20,176,321,191,476 19,821,319,977,767 18,978,892,710,155 18,150,376,121,575
- Nguyên giá 36,358,162,827,223 36,689,640,746,576 36,760,122,608,668 36,900,188,348,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,181,841,635,747 -16,868,320,768,809 -17,781,229,898,513 -18,749,812,226,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,402,817,328 1,737,576,094 1,377,894,539 856,126,170
- Nguyên giá 14,673,856,561 14,673,856,561 14,964,055,361 15,031,555,361
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,271,039,233 -12,936,280,467 -13,586,160,822 -14,175,429,191
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 217,964,197,105 321,985,973,149 637,370,316,122 1,132,964,241,859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 217,964,197,105 321,985,973,149 637,370,316,122 1,132,964,241,859
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,498,773,991,373 2,664,671,165,943 2,690,514,951,213 2,767,099,194,126
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,306,066,227,711 2,481,171,165,943 2,507,014,951,213 2,583,599,194,126
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 194,007,763,662 184,800,000,000 184,800,000,000 184,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 129,808,939,908 142,959,605,494 170,159,383,771 144,301,543,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,973,598,430 67,276,168,896 64,913,522,463 55,107,927,236
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,564,220,204 70,116,629,931 101,611,343,031 89,193,616,703
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,271,121,274 5,566,806,667 3,634,518,277
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 47,501,903,626,321 49,624,294,883,235 49,161,461,016,320 50,742,422,761,028
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,488,154,945,951 23,430,682,193,326 21,725,917,370,730 22,390,894,770,620
I. Nợ ngắn hạn 6,848,512,458,195 9,013,597,206,436 7,314,644,948,430 6,883,278,718,624
1. Phải trả người bán ngắn hạn 898,666,930,119 968,119,367,097 1,133,407,879,015 827,638,350,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,614,925,378 3,368,359,549 2,097,216,257 24,136,704,140
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 367,290,661,915 344,773,002,132 226,622,136,452 84,200,346,373
4. Phải trả người lao động 716,195,930,913 1,023,289,406,283 1,085,971,183,706 691,172,925,141
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,137,553,747,480 1,010,754,349,746 916,731,952,851 761,101,615,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,852,928,629 46,308,488,304 19,356,201,136 41,366,201,131
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,230,894,070,354 5,196,839,310,118 3,507,130,853,260 4,042,332,747,564
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,603,772,045 148,359,524,732 148,235,246,033 157,753,532,285
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 16,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 370,839,491,362 258,785,398,475 259,092,279,720 253,576,296,084
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,639,642,487,756 14,417,084,986,890 14,411,272,422,300 15,507,616,051,996
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,575,914,555 77,520,511,331 83,719,999,371 85,494,968,386
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,565,066,573,201 14,339,564,475,559 14,327,552,422,929 15,404,908,583,610
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 17,212,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,013,748,680,370 26,193,612,689,909 27,435,543,645,590 28,351,527,990,408
I. Vốn chủ sở hữu 26,013,748,680,370 26,193,612,689,909 27,435,543,645,590 28,351,527,990,408
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,771,732,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587 14,602,790,587
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -572,470,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 450,015,282,490 702,011,972,981 702,011,972,981 702,011,972,981
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,733,952,982,840 3,659,529,541,788 4,899,830,803,528 5,813,621,562,255
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,172,716,282,464 3,368,964,647,267 4,609,265,909,007 972,139,007,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,561,236,700,376 290,564,894,521 290,564,894,521 4,841,482,554,857
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 43,445,264,453 45,736,024,553 47,365,718,494 50,131,774,585
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 47,501,903,626,321 49,624,294,883,235 49,161,461,016,320 50,742,422,761,028
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.