TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,460,254,923,659 |
20,641,256,273,445 |
24,470,552,489,131 |
26,655,641,405,134 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,165,774,589,024 |
2,921,398,013,991 |
1,385,623,651,816 |
1,664,881,869,636 |
|
1. Tiền |
3,165,774,589,024 |
2,921,398,013,991 |
1,385,623,651,816 |
1,664,881,869,636 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,640,000,000,000 |
13,165,000,000,000 |
16,614,000,000,000 |
18,070,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,644,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,640,000,000,000 |
13,165,000,000,000 |
16,614,000,000,000 |
18,070,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,614,312,715,906 |
3,835,506,778,050 |
5,809,744,978,544 |
6,442,413,598,555 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,700,256,041,248 |
1,978,234,833,741 |
1,975,241,384,962 |
1,839,094,900,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,016,520,066,972 |
952,344,624,779 |
1,234,819,083,205 |
1,470,290,228,771 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
979,903,052,633 |
935,803,305,039 |
2,629,887,409,203 |
3,163,231,368,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-82,366,444,947 |
-30,875,985,509 |
-30,202,898,826 |
-30,202,898,826 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
722,249,977,381 |
383,261,824,840 |
363,919,509,495 |
332,883,684,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
722,249,977,381 |
383,261,824,840 |
363,919,509,495 |
332,883,684,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,917,641,348 |
336,089,656,564 |
297,264,349,276 |
145,462,252,822 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,577,836,647 |
18,767,450,235 |
24,452,893,732 |
25,208,584,370 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
237,224,600,745 |
200,909,497,528 |
171,799,301,923 |
113,997,794,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,115,203,956 |
116,412,708,801 |
101,012,153,621 |
6,255,873,679 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,284,419,159,331 |
24,201,038,691,192 |
23,031,351,137,190 |
22,968,653,478,101 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
212,884,620,837 |
6,080,000,000 |
6,080,000,000 |
15,979,179,654 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
434,517,491,796 |
6,080,000,000 |
6,080,000,000 |
15,979,179,654 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-221,632,870,959 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,760,321,200,422 |
20,378,494,122,093 |
20,178,724,008,804 |
19,823,057,553,861 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,726,605,285,837 |
20,375,503,156,075 |
20,176,321,191,476 |
19,821,319,977,767 |
|
- Nguyên giá |
35,937,212,563,392 |
35,488,712,463,157 |
36,358,162,827,223 |
36,689,640,746,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,210,607,277,555 |
-15,113,209,307,082 |
-16,181,841,635,747 |
-16,868,320,768,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,065,636,360 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,065,636,360 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,650,278,225 |
2,990,966,018 |
2,402,817,328 |
1,737,576,094 |
|
- Nguyên giá |
47,687,216,360 |
14,590,806,561 |
14,673,856,561 |
14,673,856,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,036,938,135 |
-11,599,840,543 |
-12,271,039,233 |
-12,936,280,467 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
786,943,249,230 |
974,726,085,526 |
217,964,197,105 |
321,985,973,149 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
786,943,249,230 |
974,726,085,526 |
217,964,197,105 |
321,985,973,149 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,120,450,410,286 |
2,562,138,170,608 |
2,498,773,991,373 |
2,664,671,165,943 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
847,057,867,165 |
2,369,430,406,946 |
2,306,066,227,711 |
2,481,171,165,943 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
299,053,465,162 |
194,007,763,662 |
194,007,763,662 |
184,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,660,922,041 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
371,575,929,501 |
279,600,312,965 |
129,808,939,908 |
142,959,605,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
96,915,226,537 |
53,711,068,636 |
53,973,598,430 |
67,276,168,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
274,660,702,964 |
219,564,220,204 |
69,564,220,204 |
70,116,629,931 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
6,325,024,125 |
6,271,121,274 |
5,566,806,667 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,744,674,082,990 |
44,842,294,964,637 |
47,501,903,626,321 |
49,624,294,883,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,764,810,733,103 |
20,000,381,140,440 |
21,488,154,945,951 |
23,430,682,193,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,195,949,428,263 |
4,599,659,276,526 |
6,848,512,458,195 |
9,013,597,206,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,363,431,236,042 |
888,681,186,255 |
898,666,930,119 |
968,119,367,097 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,564,140,928 |
2,128,082,990 |
4,614,925,378 |
3,368,359,549 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
382,214,196,821 |
88,407,319,959 |
367,290,661,915 |
344,773,002,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,085,339,362,631 |
647,002,796,066 |
716,195,930,913 |
1,023,289,406,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,479,305,690,352 |
1,142,238,315,457 |
1,137,553,747,480 |
1,010,754,349,746 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,564,002,898 |
42,151,658,095 |
34,852,928,629 |
46,308,488,304 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,994,495,486,850 |
1,310,514,022,299 |
3,230,894,070,354 |
5,196,839,310,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
265,257,787,242 |
74,932,745,073 |
74,603,772,045 |
148,359,524,732 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
585,777,524,499 |
390,603,150,332 |
370,839,491,362 |
258,785,398,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,568,861,304,840 |
15,400,721,863,914 |
14,639,642,487,756 |
14,417,084,986,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,249,832,541 |
67,607,697,911 |
74,575,914,555 |
77,520,511,331 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,961,611,472,299 |
14,604,443,324,209 |
14,565,066,573,201 |
14,339,564,475,559 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,920,841,794 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
545,000,000,000 |
726,750,000,000 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,979,863,349,887 |
24,841,913,824,197 |
26,013,748,680,370 |
26,193,612,689,909 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,979,863,349,887 |
24,841,913,824,197 |
26,013,748,680,370 |
26,193,612,689,909 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-953,403,418,655 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
456,833,294,890 |
450,015,282,490 |
450,015,282,490 |
702,011,972,981 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,877,562,635,808 |
2,559,325,597,175 |
3,733,952,982,840 |
3,659,529,541,788 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,952,942 |
923,866,048,147 |
2,172,716,282,464 |
3,368,964,647,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,877,512,682,866 |
1,635,459,549,028 |
1,561,236,700,376 |
290,564,894,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
812,535,687,257 |
46,237,793,945 |
43,445,264,453 |
45,736,024,553 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,744,674,082,990 |
44,842,294,964,637 |
47,501,903,626,321 |
49,624,294,883,235 |
|