TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,783,600,386,351 |
|
22,151,492,243,729 |
26,343,133,239,147 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,206,075,515,335 |
|
3,165,744,917,074 |
1,313,665,194,187 |
|
1. Tiền |
3,206,075,515,335 |
|
2,793,482,028,185 |
913,665,194,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
372,262,888,889 |
400,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,523,400,000,000 |
|
13,640,000,000,000 |
17,563,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
28,644,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-28,644,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,640,000,000,000 |
17,563,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,288,121,943,520 |
|
4,248,404,459,457 |
6,957,603,601,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
938,136,628,160 |
|
1,699,653,691,921 |
2,043,091,247,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,623,983,657,735 |
|
918,588,403,555 |
1,373,464,764,854 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,025,035,361,438 |
|
1,712,502,140,127 |
3,571,079,755,284 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-299,033,703,813 |
|
-82,339,776,146 |
-30,032,166,030 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,285,662,526 |
|
721,296,213,296 |
404,108,690,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,285,662,526 |
|
721,296,213,296 |
404,108,690,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
477,717,264,970 |
|
376,046,653,902 |
104,755,752,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,465,312,538 |
|
25,612,411,826 |
17,868,964,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
452,810,650,122 |
|
232,586,883,004 |
53,728,777,815 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,778,997,106 |
|
117,847,359,072 |
33,158,010,187 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,662,305,204 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,024,246,541,449 |
|
25,185,221,297,129 |
22,819,792,141,215 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
258,668,230,217 |
352,941,856,676 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
480,301,101,176 |
352,941,856,676 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-221,632,870,959 |
|
|
II.Tài sản cố định |
22,704,849,050,232 |
|
21,707,592,013,706 |
18,989,231,356,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,589,828,677,249 |
|
21,673,876,099,121 |
18,987,853,462,199 |
|
- Nguyên giá |
33,568,751,687,611 |
|
35,952,955,191,353 |
36,768,825,851,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,978,923,010,362 |
|
-14,279,079,092,232 |
-17,780,972,389,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4,065,636,360 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
4,065,636,360 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,303,337,934 |
|
29,650,278,225 |
1,377,894,539 |
|
- Nguyên giá |
118,594,362,566 |
|
47,687,216,360 |
14,964,055,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,291,024,632 |
|
-18,036,938,135 |
-13,586,160,822 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
32,243,749,055 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
37,252,913,794 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,009,164,739 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
738,376,356,617 |
635,700,153,017 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,067,717,035,049 |
|
738,376,356,617 |
635,700,153,017 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
922,028,080,000 |
|
1,240,339,095,909 |
2,695,061,532,587 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
813,748,080,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,280,000,000 |
|
957,485,920,465 |
2,511,561,532,587 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
75,000,000,000 |
|
299,053,465,162 |
184,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16,200,289,718 |
-1,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
397,369,411,217 |
|
1,208,001,851,625 |
146,857,242,197 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,023,338,113 |
|
92,095,521,807 |
57,906,125,494 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
357,296,073,104 |
|
252,490,605,693 |
88,951,116,703 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
6,325,024,125 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
857,090,700,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,807,846,927,800 |
|
47,336,713,540,858 |
49,162,925,380,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,981,254,444,379 |
|
22,283,027,227,908 |
21,778,430,131,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,954,142,769,790 |
|
8,254,716,536,835 |
7,354,070,823,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,397,997,152,684 |
|
1,307,996,288,635 |
1,124,603,708,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,747,911,346 |
|
5,561,591,468 |
20,708,930,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
577,884,003,112 |
|
193,602,430,215 |
238,645,978,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,082,275,695,410 |
|
1,128,932,612,583 |
1,080,988,614,740 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,974,471,832,698 |
|
1,311,779,052,093 |
923,724,169,842 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21,352,975,301 |
19,356,201,136 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,327,275,989,144 |
3,538,730,693,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
262,660,987,242 |
148,235,246,033 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
573,687,341,814 |
|
682,554,610,154 |
259,077,279,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,027,111,674,589 |
|
14,028,310,691,073 |
14,424,359,308,123 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,321,063,668 |
|
62,249,832,541 |
80,806,885,194 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,007,833,070,366 |
|
13,964,208,272,299 |
14,327,552,422,929 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,852,586,233 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,826,592,483,421 |
|
25,053,686,312,950 |
27,384,495,248,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,825,955,155,921 |
|
25,053,686,312,950 |
27,384,495,248,999 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,132,161,357,336 |
|
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
21,771,732,360,000 |
21,771,732,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14,602,790,587 |
14,602,790,587 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
863,385,121,637 |
|
450,312,439,969 |
702,011,972,981 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,137,349,052,984 |
|
2,058,397,248,325 |
4,848,782,554,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,809,509,203,480 |
748,281,525,219 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
248,888,044,845 |
4,100,501,029,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
4,347,257,855,296 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
758,641,474,069 |
47,365,570,574 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
637,327,500 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
637,327,500 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,807,846,927,800 |
|
47,336,713,540,858 |
49,162,925,380,362 |
|