MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 521,572,063,203 877,012,363,687 1,031,090,432,515 418,594,056,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 521,572,063,203 877,012,363,687 1,031,090,432,515 418,594,056,001
4. Giá vốn hàng bán 479,070,586,583 824,390,815,484 969,500,400,988 377,632,821,051
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,501,476,620 52,621,548,203 61,590,031,527 40,961,234,950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,952,813,908 1,498,672,361 607,676,703 365,084,743
7. Chi phí tài chính 6,068,965,605 15,179,119,234 10,734,279,505 11,002,296,982
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,056,965,605 9,695,695,146 10,450,549,198 11,001,525,957
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 8,584,341 6,857,097 425,320,086
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,136,523,671 35,668,790,049 36,620,818,194 28,096,059,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,257,385,593 3,279,168,378 14,842,610,531 2,653,283,487
12. Thu nhập khác 1,433,122,498 2,082,089,377 1,690,681,517 710,262,768
13. Chi phí khác 188,517,470 11,791,666 477,805,673 378,597,162
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,244,605,028 2,070,297,711 1,212,875,844 331,665,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,501,990,621 5,349,466,089 16,055,486,375 2,984,949,093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,793,926,487 4,505,198,007 -1,641,430,437 516,637,620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,276,427,531 -3,387,280,709 5,829,628,281 -838,030
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,984,491,665 4,231,548,791 11,867,288,531 2,469,149,503
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,919,128,016 4,330,503,384 12,483,355,130 2,463,553,721
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 65,363,649 -98,954,593 -616,066,599 5,595,782
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,666 1,164 3,355 618
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,355 618
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.