1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
521,572,063,203 |
877,012,363,687 |
1,031,090,432,515 |
418,594,056,001 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
521,572,063,203 |
877,012,363,687 |
1,031,090,432,515 |
418,594,056,001 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
479,070,586,583 |
824,390,815,484 |
969,500,400,988 |
377,632,821,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,501,476,620 |
52,621,548,203 |
61,590,031,527 |
40,961,234,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,952,813,908 |
1,498,672,361 |
607,676,703 |
365,084,743 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,068,965,605 |
15,179,119,234 |
10,734,279,505 |
11,002,296,982 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,056,965,605 |
9,695,695,146 |
10,450,549,198 |
11,001,525,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,584,341 |
6,857,097 |
|
425,320,086 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,136,523,671 |
35,668,790,049 |
36,620,818,194 |
28,096,059,310 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,257,385,593 |
3,279,168,378 |
14,842,610,531 |
2,653,283,487 |
|
12. Thu nhập khác |
1,433,122,498 |
2,082,089,377 |
1,690,681,517 |
710,262,768 |
|
13. Chi phí khác |
188,517,470 |
11,791,666 |
477,805,673 |
378,597,162 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,244,605,028 |
2,070,297,711 |
1,212,875,844 |
331,665,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,501,990,621 |
5,349,466,089 |
16,055,486,375 |
2,984,949,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,793,926,487 |
4,505,198,007 |
-1,641,430,437 |
516,637,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,276,427,531 |
-3,387,280,709 |
5,829,628,281 |
-838,030 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,984,491,665 |
4,231,548,791 |
11,867,288,531 |
2,469,149,503 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,919,128,016 |
4,330,503,384 |
12,483,355,130 |
2,463,553,721 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
65,363,649 |
-98,954,593 |
-616,066,599 |
5,595,782 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,666 |
1,164 |
3,355 |
618 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,355 |
618 |
|