1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
333,366,969,586 |
301,473,997,755 |
521,572,063,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
333,366,969,586 |
301,473,997,755 |
521,572,063,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
304,746,477,679 |
272,044,830,363 |
479,070,586,583 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
28,620,491,907 |
29,429,167,392 |
42,501,476,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
4,932,692,217 |
5,291,946,375 |
2,952,813,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,777,613,199 |
7,673,741,900 |
6,068,965,605 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,729,613,199 |
7,316,190,441 |
6,056,965,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
137,652,142 |
8,584,341 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,195,738,545 |
20,447,105,764 |
28,136,523,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,579,832,380 |
6,737,918,245 |
11,257,385,593 |
|
12. Thu nhập khác |
|
861,124,838 |
2,024,766,487 |
1,433,122,498 |
|
13. Chi phí khác |
|
398,374,013 |
42,257,824 |
188,517,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
462,750,825 |
1,982,508,663 |
1,244,605,028 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,042,583,205 |
8,720,426,908 |
12,501,990,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,858,743,444 |
1,748,818,543 |
4,793,926,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,276,427,531 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,183,839,761 |
6,971,608,365 |
9,984,491,665 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,183,839,761 |
7,000,823,789 |
9,919,128,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-29,215,424 |
65,363,649 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,868 |
1,785 |
2,666 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|