MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 407,735,576,753 912,686,457,711 427,326,293,806 427,067,118,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,466,423,752 146,431,364,102 67,743,321,392 17,814,014,704
1. Tiền 114,466,423,752 146,431,364,102 67,743,321,392 17,814,014,704
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,092,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,600,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,507,500,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,777,334,846 155,172,209,279 205,777,596,177 233,311,866,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,211,005,951 97,000,626,659 105,750,789,954 158,071,165,924
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,908,034,474 6,365,552,930 4,745,535,224 3,937,309,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,000,961,168 52,438,835,318 95,471,255,652 71,303,391,401
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -342,666,747 -632,805,628 -189,984,653
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,875,716,753 531,317,331,875 126,385,494,663 146,496,458,907
1. Hàng tồn kho 97,875,716,753 531,317,331,875 126,385,494,663 146,496,458,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,523,601,402 79,765,552,455 27,419,881,574 29,444,778,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,086,266,790 68,756,738,350 1,152,309,269 415,184,806
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,430,115,442 11,003,742,374 22,954,549,223 25,638,729,083
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,219,170 5,071,731 3,313,023,082 3,390,864,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,764,012,645 55,729,389,188 49,850,448,983 45,951,688,005
I. Các khoản phải thu dài hạn 766,129,341 144,696,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 766,129,341 144,696,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,403,551,776 22,652,094,267 23,274,989,042 16,505,146,440
1. Tài sản cố định hữu hình 19,297,947,891 22,618,117,050 22,945,242,000 16,310,592,730
- Nguyên giá 28,088,745,938 32,552,550,448 35,224,650,448 28,472,630,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,790,798,047 -9,934,433,398 -12,279,408,448 -12,162,037,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,603,885 33,977,217 329,747,042 194,553,710
- Nguyên giá 314,800,005 314,800,005 701,000,005 701,000,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,196,120 -280,822,788 -371,252,963 -506,446,295
III. Bất động sản đầu tư 1,252,710,887 1,152,025,713 1,152,025,713
- Nguyên giá 1,252,710,887 1,152,025,713 1,152,025,713
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 315,221,500,091 758,608,639 2,026,405,712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 315,221,500,091
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 758,608,639 2,026,405,712
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,020,142,450 5,726,999,547 5,000,000,000 16,425,320,086
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 720,142,450 726,999,547 11,425,320,086
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 28,099,978,100 26,053,573,661 19,659,825,589 10,989,815,767
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,823,550,569 20,370,813,782 19,659,825,589 10,989,815,767
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,276,427,531 5,682,759,879
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 783,499,589,398 968,415,846,899 477,176,742,789 473,018,806,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 721,152,381,033 909,236,925,299 410,103,892,053 400,411,253,413
I. Nợ ngắn hạn 381,191,236,907 908,977,873,660 409,937,972,012 399,246,171,402
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,030,834,151 147,557,255,440 126,641,566,350 137,756,391,388
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,524,768,002 524,042,765,796 11,131,191,000 13,584,904,920
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,486,425,837 5,681,396,438 1,185,634,963 668,963,621
4. Phải trả người lao động 2,267,767,837 3,002,456,692 2,124,962,119 3,984,900,301
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,704,520,955 51,203,160,497 30,613,825,048 57,053,780,903
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,671,364,068 22,653,608,625 83,468,163,049 37,526,157,760
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,436,282,122 153,873,563,181 153,693,973,096 147,148,005,926
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,273,935 963,666,991 1,078,656,387 1,523,066,583
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 339,961,144,126 259,051,639 165,920,041 1,165,082,011
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 227,917,878,186
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 107,271,298,108 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,771,967,832 240,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,051,639 165,920,041 165,082,011
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,347,208,365 59,178,921,600 67,072,850,736 72,607,553,448
I. Vốn chủ sở hữu 62,347,208,365 59,178,921,600 67,072,850,736 72,607,553,448
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 864,998,405
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,645,553,383 11,645,553,383 11,645,553,383 11,645,553,383
5. Cổ phiếu quỹ -5,031,265,000 -5,031,265,000 -5,031,265,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,678,634,206 4,753,379,579 5,011,568,975 12,487,960,750
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 79,553,953 430,159,905 430,159,905 430,159,905
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,148,583,598 4,653,900,102 12,905,706,440 7,062,158,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,919,128,016 4,330,503,384 11,867,288,531 2,469,149,503
- LNST chưa phân phối kỳ này 229,455,582 323,396,718 1,038,417,909 4,593,008,686
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 826,148,225 727,193,631 111,127,033 116,722,816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 783,499,589,398 968,415,846,899 477,176,742,789 473,018,806,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.