1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
03 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-03 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,940 |
5,934 |
4,339 |
4,197 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,190,151,465 |
2,221,678,512 |
2,221,678,511 |
2,246,092,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,190,151,465 |
2,221,678,512 |
2,221,678,511 |
2,246,092,561 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-10,033,928,469 |
297,014,832 |
536,720,430 |
473,056,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,843,797,941 |
-2,518,687,410 |
-2,758,394,602 |
-2,719,144,806 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
10 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,843,797,931 |
-2,518,687,410 |
-2,758,394,602 |
-2,719,144,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
467,773,771 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,376,024,160 |
-2,518,687,410 |
-2,758,394,602 |
-2,719,144,806 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,376,024,160 |
-2,518,687,410 |
-2,758,394,602 |
-2,719,144,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|