1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,161,400,000 |
14,979,600,000 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,161,400,000 |
14,979,600,000 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,928,947,613 |
13,506,546,766 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
232,452,387 |
1,473,053,234 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,646 |
6,676 |
8,808 |
5,417 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,007,387,438 |
2,120,152,594 |
2,164,747,245 |
2,189,536,727 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,007,387,438 |
2,120,152,594 |
2,164,747,245 |
2,189,536,727 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
482,962,683 |
802,022,879 |
309,182,796 |
1,059,310,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,257,891,088 |
-1,449,115,563 |
-2,473,921,233 |
-3,248,841,483 |
|
12. Thu nhập khác |
28,507,620 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
28,507,620 |
40,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-40,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,257,891,088 |
-1,449,155,563 |
-2,473,921,233 |
-3,248,841,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,531,770 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,254,359,318 |
-1,449,155,563 |
-2,473,921,233 |
-3,248,841,483 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,254,359,318 |
-1,449,155,563 |
-2,473,921,233 |
-3,248,841,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|