1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
126,242,986,568 |
16,854,958,000 |
19,087,166,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
126,242,986,568 |
16,854,958,000 |
19,087,166,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
103,631,483,032 |
13,126,800,709 |
12,857,479,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
22,611,503,536 |
3,728,157,291 |
6,229,686,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
391,671 |
83,479 |
54,498 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,086,664,867 |
7,736,390,897 |
8,210,171,811 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
7,736,390,897 |
8,210,171,811 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
23,370,142,551 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,780,436,946 |
|
2,262,227,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
11,744,793,394 |
-27,378,292,678 |
-4,242,658,709 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,823 |
65,680,000 |
28,507,620 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,864,092,247 |
22,889,354 |
126,013,620 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,864,090,424 |
42,790,646 |
-97,506,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,880,702,970 |
-27,335,502,032 |
-4,340,164,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,219,027,822 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,661,675,148 |
-27,335,502,032 |
-4,340,164,709 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,661,675,148 |
-27,335,502,032 |
-4,340,164,709 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
170 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
170 |
|
|
|