MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,242,986,568 16,854,958,000 19,087,166,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 126,242,986,568 16,854,958,000 19,087,166,000
4. Giá vốn hàng bán 103,631,483,032 13,126,800,709 12,857,479,872
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,611,503,536 3,728,157,291 6,229,686,128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 391,671 83,479 54,498
7. Chi phí tài chính 8,086,664,867 7,736,390,897 8,210,171,811
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,736,390,897 8,210,171,811
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,370,142,551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,780,436,946 2,262,227,524
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,744,793,394 -27,378,292,678 -4,242,658,709
12. Thu nhập khác 1,823 65,680,000 28,507,620
13. Chi phí khác 1,864,092,247 22,889,354 126,013,620
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,864,090,424 42,790,646 -97,506,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,880,702,970 -27,335,502,032 -4,340,164,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,219,027,822
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,661,675,148 -27,335,502,032 -4,340,164,709
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,661,675,148 -27,335,502,032 -4,340,164,709
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 170
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.