TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,716,956,966 |
128,533,341,296 |
130,701,447,915 |
138,769,650,244 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,484,546,537 |
906,584,517 |
436,164,846 |
1,129,278,408 |
|
1. Tiền |
1,484,546,537 |
906,584,517 |
436,164,846 |
1,129,278,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,438,542,462 |
25,438,542,462 |
22,895,751,462 |
25,076,251,462 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,082,204,819 |
121,082,204,819 |
121,082,204,819 |
121,082,204,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,738,542,462 |
3,738,542,462 |
3,811,251,462 |
3,876,251,462 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
21,200,000,000 |
21,200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,082,204,819 |
-121,082,204,819 |
-123,197,704,819 |
-121,082,204,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,155,865,062 |
100,521,679,447 |
105,678,966,717 |
110,864,409,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,926,904,728 |
101,292,719,113 |
106,450,006,383 |
111,635,449,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,638,002,905 |
1,666,534,870 |
1,690,564,890 |
1,699,710,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,617,601,491 |
1,646,133,456 |
1,670,163,476 |
1,679,309,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
410,953,041,315 |
405,842,205,414 |
402,847,057,463 |
395,620,968,316 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
234,851,259,375 |
229,866,675,237 |
224,882,091,099 |
219,897,506,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,851,259,375 |
229,866,675,237 |
224,882,091,099 |
219,897,506,961 |
|
- Nguyên giá |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,027,410,613 |
-87,011,994,751 |
-91,996,578,889 |
-96,981,163,027 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,527,262,105 |
71,527,262,105 |
73,642,762,105 |
71,527,262,105 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,672,737,895 |
-3,672,737,895 |
-1,557,237,895 |
-3,672,737,895 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,032,995,883 |
2,906,744,120 |
2,780,680,307 |
2,654,675,298 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,032,995,883 |
2,906,744,120 |
2,780,680,307 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
534,669,998,281 |
534,375,546,710 |
533,548,505,378 |
534,390,618,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,409,411,301 |
170,655,503,862 |
172,601,596,423 |
175,918,663,962 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
132,541,442,293 |
134,787,534,854 |
136,733,627,415 |
140,050,694,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,201,284,648 |
4,201,284,648 |
4,201,284,648 |
4,201,284,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
1,180,000,000 |
2,270,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,498,666,371 |
13,498,666,371 |
13,198,666,371 |
13,198,666,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
6,803,077 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,718,152,893 |
43,964,245,454 |
46,210,338,015 |
48,407,602,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,380,306,362 |
28,380,306,362 |
28,380,306,362 |
28,380,306,362 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,639,032,019 |
42,639,032,019 |
42,639,032,019 |
42,662,032,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
366,260,586,980 |
363,720,042,848 |
360,946,908,955 |
358,471,954,598 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
366,260,586,980 |
363,720,042,848 |
360,946,908,955 |
358,471,954,598 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-145,539,413,020 |
-148,079,957,152 |
-150,853,091,045 |
-153,328,045,402 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,843,652,368 |
-10,384,196,500 |
-13,157,330,393 |
-2,474,954,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-137,695,760,652 |
-137,695,760,652 |
-137,695,760,652 |
-150,853,091,045 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
534,669,998,281 |
534,375,546,710 |
533,548,505,378 |
534,390,618,560 |
|