MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,140,682,456 148,868,664,749 110,039,771,379 179,549,879,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,633,237,196 1,524,585,534 2,159,092,715 2,260,405,838
1. Tiền 2,633,237,196 1,524,585,534 2,159,092,715 2,260,405,838
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,480,543,167 65,754,121,767 21,700,000,000 85,990,782,414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,632,204,819 121,632,204,819 121,182,204,819 121,082,204,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,514,921,400 3,588,500,000 3,588,500,000 3,738,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 17,168,282,414
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,500,000,000 21,700,000,000 21,700,000,000 65,184,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,166,583,052 -81,166,583,052 -124,770,704,819 -121,182,204,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,494,902,194 80,021,726,172 84,582,656,479 89,698,213,225
1. Hàng tồn kho 74,494,902,194 80,021,726,172 85,353,696,145 90,469,252,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -771,039,666 -771,039,666
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,531,999,899 1,568,231,276 1,598,022,185 1,600,477,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,511,598,485 1,547,829,862 1,577,620,771 1,580,076,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,401,414 20,401,414 20,401,414 20,401,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 435,043,862,929 429,907,693,579 424,771,524,229 436,783,204,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000 64,201,249,664
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,848,573,937 249,838,656,350 244,828,738,763 239,837,921,291
1. Tài sản cố định hữu hình 254,848,573,937 249,838,656,350 244,828,738,763 239,837,921,291
- Nguyên giá 316,878,669,988 316,878,669,988 316,878,669,988 316,878,669,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,030,096,051 -67,040,013,638 -72,049,931,225 -77,040,748,697
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,115,762,105 75,115,762,105 75,115,762,105 71,527,262,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,200,000,000 75,200,000,000 75,200,000,000 75,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -84,237,895 -84,237,895 -84,237,895 -3,672,737,895
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,538,002,935 3,411,751,172 3,285,499,409 3,159,247,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,538,002,935 3,411,751,172 3,285,499,409 3,159,247,646
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 579,184,545,385 578,776,358,328 534,811,295,608 616,333,083,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,397,258,176 157,580,099,137 160,707,056,260 248,654,739,565
I. Nợ ngắn hạn 119,529,289,168 121,712,130,129 124,839,087,252 199,111,067,652
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,609,194,948 3,695,943,348 4,092,496,948 4,092,496,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 680,000,000 1,180,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,649,025,974 10,649,025,974 10,653,336,936 14,534,223,701
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,807,024,798 35,053,117,359 37,299,209,920 39,496,474,382
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 67,693,829,173
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,701,011,429 28,551,011,429 28,551,011,429 28,551,011,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,639,032,019 42,639,032,019 42,639,032,019 42,639,032,019
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924,000,000 924,000,000 924,000,000 924,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,867,969,008 35,867,969,008 35,867,969,008 49,543,671,913
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 13,675,702,905
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,867,969,008 35,867,969,008 35,867,969,008 35,867,969,008
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 423,787,287,209 421,196,259,191 374,104,239,348 367,678,344,389
I. Vốn chủ sở hữu 423,787,287,209 421,196,259,191 374,104,239,348 367,678,344,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,012,712,791 -90,603,740,809 -137,695,760,652 -144,121,655,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,758,394,602 -2,719,144,806 -51,850,308,250 -6,425,894,959
- LNST chưa phân phối kỳ này -85,254,318,189 -87,884,596,003 -85,845,452,402 -137,695,760,652
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 579,184,545,385 578,776,358,328 534,811,295,608 616,333,083,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.