TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,140,682,456 |
148,868,664,749 |
110,039,771,379 |
179,549,879,296 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,633,237,196 |
1,524,585,534 |
2,159,092,715 |
2,260,405,838 |
|
1. Tiền |
2,633,237,196 |
1,524,585,534 |
2,159,092,715 |
2,260,405,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,480,543,167 |
65,754,121,767 |
21,700,000,000 |
85,990,782,414 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,632,204,819 |
121,632,204,819 |
121,182,204,819 |
121,082,204,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,514,921,400 |
3,588,500,000 |
3,588,500,000 |
3,738,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
17,168,282,414 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,500,000,000 |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
65,184,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-81,166,583,052 |
-81,166,583,052 |
-124,770,704,819 |
-121,182,204,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,494,902,194 |
80,021,726,172 |
84,582,656,479 |
89,698,213,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,494,902,194 |
80,021,726,172 |
85,353,696,145 |
90,469,252,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-771,039,666 |
-771,039,666 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,531,999,899 |
1,568,231,276 |
1,598,022,185 |
1,600,477,819 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,511,598,485 |
1,547,829,862 |
1,577,620,771 |
1,580,076,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
435,043,862,929 |
429,907,693,579 |
424,771,524,229 |
436,783,204,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
64,201,249,664 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
254,848,573,937 |
249,838,656,350 |
244,828,738,763 |
239,837,921,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
254,848,573,937 |
249,838,656,350 |
244,828,738,763 |
239,837,921,291 |
|
- Nguyên giá |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,030,096,051 |
-67,040,013,638 |
-72,049,931,225 |
-77,040,748,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,115,762,105 |
75,115,762,105 |
75,115,762,105 |
71,527,262,105 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-84,237,895 |
-84,237,895 |
-84,237,895 |
-3,672,737,895 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,538,002,935 |
3,411,751,172 |
3,285,499,409 |
3,159,247,646 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,538,002,935 |
3,411,751,172 |
3,285,499,409 |
3,159,247,646 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
579,184,545,385 |
578,776,358,328 |
534,811,295,608 |
616,333,083,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,397,258,176 |
157,580,099,137 |
160,707,056,260 |
248,654,739,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,529,289,168 |
121,712,130,129 |
124,839,087,252 |
199,111,067,652 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,609,194,948 |
3,695,943,348 |
4,092,496,948 |
4,092,496,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
680,000,000 |
1,180,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,649,025,974 |
10,649,025,974 |
10,653,336,936 |
14,534,223,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,807,024,798 |
35,053,117,359 |
37,299,209,920 |
39,496,474,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
67,693,829,173 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,701,011,429 |
28,551,011,429 |
28,551,011,429 |
28,551,011,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,639,032,019 |
42,639,032,019 |
42,639,032,019 |
42,639,032,019 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
49,543,671,913 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
13,675,702,905 |
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
35,867,969,008 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
423,787,287,209 |
421,196,259,191 |
374,104,239,348 |
367,678,344,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
423,787,287,209 |
421,196,259,191 |
374,104,239,348 |
367,678,344,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-88,012,712,791 |
-90,603,740,809 |
-137,695,760,652 |
-144,121,655,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,758,394,602 |
-2,719,144,806 |
-51,850,308,250 |
-6,425,894,959 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-85,254,318,189 |
-87,884,596,003 |
-85,845,452,402 |
-137,695,760,652 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
579,184,545,385 |
578,776,358,328 |
534,811,295,608 |
616,333,083,954 |
|