TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,092,506,459 |
123,830,494,564 |
123,993,570,203 |
124,259,682,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
296,501,279 |
48,521,418 |
1,313,665,847 |
911,914,831 |
|
1. Tiền |
296,501,279 |
48,521,418 |
1,313,665,847 |
911,914,831 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,257,801,047 |
59,478,687,210 |
58,687,350,577 |
58,751,733,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,896,648,352 |
149,581,541,452 |
147,660,204,819 |
147,660,204,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,482,500,000 |
3,544,116,800 |
3,474,116,800 |
3,538,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,973,847 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,135,321,152 |
-93,646,971,042 |
-92,446,971,042 |
-92,446,971,042 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,177,269,847 |
62,937,096,604 |
62,604,854,370 |
63,186,274,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,177,269,847 |
62,937,096,604 |
62,604,854,370 |
63,186,274,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,360,934,286 |
1,366,189,332 |
1,387,699,409 |
1,409,758,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,340,532,872 |
1,345,787,918 |
1,367,297,995 |
1,389,357,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
446,719,936,145 |
447,653,080,297 |
447,141,762,950 |
446,257,580,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,144,779,784 |
265,729,287,779 |
265,448,640,731 |
265,180,933,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,144,779,784 |
265,729,287,779 |
265,448,640,731 |
265,180,933,752 |
|
- Nguyên giá |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,733,890,204 |
-51,149,382,209 |
-51,430,029,257 |
-51,697,736,236 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,833,632,409 |
5,182,268,566 |
4,951,598,267 |
4,335,122,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,833,632,409 |
5,182,268,566 |
4,951,598,267 |
4,335,122,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
644,812,442,604 |
571,483,574,861 |
571,135,333,153 |
570,517,262,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,366,600,982 |
143,988,229,189 |
146,113,908,714 |
148,744,679,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,896,925,863 |
82,518,554,070 |
84,644,233,595 |
87,275,004,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,613,431,403 |
3,525,673,470 |
3,525,030,298 |
3,674,422,077 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,653,099,510 |
10,414,278,425 |
10,422,886,377 |
10,528,728,885 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,284,231 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,699,079,744 |
21,819,232,338 |
23,983,979,583 |
26,173,516,310 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,922,705,067 |
28,798,043,929 |
28,751,011,429 |
28,737,011,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,037,325,908 |
17,037,325,908 |
17,037,325,908 |
17,037,325,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
507,445,841,622 |
427,495,345,672 |
425,021,424,439 |
421,772,582,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
507,445,841,622 |
427,495,345,672 |
425,021,424,439 |
421,772,582,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,354,158,378 |
-84,304,654,328 |
-86,778,575,561 |
-90,027,417,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,254,359,318 |
-1,449,155,563 |
-2,473,921,233 |
-3,248,841,483 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,099,799,060 |
-82,855,498,765 |
-84,304,654,328 |
-86,778,575,561 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
644,812,442,604 |
571,483,574,861 |
571,135,333,153 |
570,517,262,684 |
|