MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,325,645,220 198,092,506,459 123,830,494,564 123,993,570,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,715,732,754 296,501,279 48,521,418 1,313,665,847
1. Tiền 8,715,732,754 296,501,279 48,521,418 1,313,665,847
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131,657,568,080 116,257,801,047 59,478,687,210 58,687,350,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,519,108,352 133,896,648,352 149,581,541,452 147,660,204,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,493,780,880 3,482,500,000 3,544,116,800 3,474,116,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,780,000,000 13,973,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,135,321,152 -21,135,321,152 -93,646,971,042 -92,446,971,042
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,594,110,100 80,177,269,847 62,937,096,604 62,604,854,370
1. Hàng tồn kho 116,594,110,100 80,177,269,847 62,937,096,604 62,604,854,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,358,234,286 1,360,934,286 1,366,189,332 1,387,699,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,337,832,872 1,340,532,872 1,345,787,918 1,367,297,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,401,414 20,401,414 20,401,414 20,401,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 386,444,470,039 446,719,936,145 447,653,080,297 447,141,762,950
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 231,627,975,645 266,144,779,784 265,729,287,779 265,448,640,731
1. Tài sản cố định hữu hình 231,627,975,645 266,144,779,784 265,729,287,779 265,448,640,731
- Nguyên giá 317,562,853,006 316,878,669,988 316,878,669,988 316,878,669,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,934,877,361 -50,733,890,204 -51,149,382,209 -51,430,029,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000,000 75,200,000,000 75,200,000,000 75,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,000,000,000 75,200,000,000 75,200,000,000 75,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,274,970,442 3,833,632,409 5,182,268,566 4,951,598,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,274,970,442 3,833,632,409 5,182,268,566 4,951,598,267
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644,770,115,259 644,812,442,604 571,483,574,861 571,135,333,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 135,069,914,319 137,366,600,982 143,988,229,189 146,113,908,714
I. Nợ ngắn hạn 73,600,239,200 75,896,925,863 82,518,554,070 84,644,233,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,675,733,524 3,613,431,403 3,525,673,470 3,525,030,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,369,782,395 8,653,099,510 10,414,278,425 10,422,886,377
4. Phải trả người lao động 47,284,231
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,691,692,306 19,699,079,744 21,819,232,338 23,983,979,583
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,901,705,067 25,922,705,067 28,798,043,929 28,751,011,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,037,325,908 17,037,325,908 17,037,325,908 17,037,325,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924,000,000 924,000,000 924,000,000 924,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,469,675,119 61,469,675,119 61,469,675,119 61,469,675,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 61,469,675,119 61,469,675,119 61,469,675,119 61,469,675,119
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 509,700,200,940 507,445,841,622 427,495,345,672 425,021,424,439
I. Vốn chủ sở hữu 509,700,200,940 507,445,841,622 427,495,345,672 425,021,424,439
1. Vốn góp của chủ sở hữu 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,099,799,060 -4,354,158,378 -84,304,654,328 -86,778,575,561
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 338,289,034 -2,254,359,318 -1,449,155,563 -2,473,921,233
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,438,088,094 -2,099,799,060 -82,855,498,765 -84,304,654,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644,770,115,259 644,812,442,604 571,483,574,861 571,135,333,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.