TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,114,031,206 |
258,325,645,220 |
198,092,506,459 |
123,830,494,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,346,858,146 |
8,715,732,754 |
296,501,279 |
48,521,418 |
|
1. Tiền |
12,346,858,146 |
8,715,732,754 |
296,501,279 |
48,521,418 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,917,534,200 |
131,657,568,080 |
116,257,801,047 |
59,478,687,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,031,948,352 |
131,519,108,352 |
133,896,648,352 |
149,581,541,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,820,907,000 |
3,493,780,880 |
3,482,500,000 |
3,544,116,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,200,000,000 |
17,780,000,000 |
13,973,847 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,135,321,152 |
-21,135,321,152 |
-21,135,321,152 |
-93,646,971,042 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,496,853,172 |
116,594,110,100 |
80,177,269,847 |
62,937,096,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,496,853,172 |
116,594,110,100 |
80,177,269,847 |
62,937,096,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,352,785,688 |
1,358,234,286 |
1,360,934,286 |
1,366,189,332 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,332,384,274 |
1,337,832,872 |
1,340,532,872 |
1,345,787,918 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
391,883,318,076 |
386,444,470,039 |
446,719,936,145 |
447,653,080,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
236,809,236,897 |
231,627,975,645 |
266,144,779,784 |
265,729,287,779 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
236,809,236,897 |
231,627,975,645 |
266,144,779,784 |
265,729,287,779 |
|
- Nguyên giá |
317,562,853,006 |
317,562,853,006 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,753,616,109 |
-85,934,877,361 |
-50,733,890,204 |
-51,149,382,209 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,532,557,227 |
3,274,970,442 |
3,833,632,409 |
5,182,268,566 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,532,557,227 |
3,274,970,442 |
3,833,632,409 |
5,182,268,566 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
641,997,349,282 |
644,770,115,259 |
644,812,442,604 |
571,483,574,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,635,437,376 |
135,069,914,319 |
137,366,600,982 |
143,988,229,189 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,166,030,798 |
73,600,239,200 |
75,896,925,863 |
82,518,554,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,535,371,134 |
3,675,733,524 |
3,613,431,403 |
3,525,673,470 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,558,304,477 |
8,369,782,395 |
8,653,099,510 |
10,414,278,425 |
|
4. Phải trả người lao động |
468,000,000 |
|
47,284,231 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,652,055,671 |
17,691,692,306 |
19,699,079,744 |
21,819,232,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,990,705,067 |
25,901,705,067 |
25,922,705,067 |
28,798,043,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,037,594,449 |
17,037,325,908 |
17,037,325,908 |
17,037,325,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,469,406,578 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,469,406,578 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
61,469,675,119 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
509,361,911,906 |
509,700,200,940 |
507,445,841,622 |
427,495,345,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
509,361,911,906 |
509,700,200,940 |
507,445,841,622 |
427,495,345,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,438,088,094 |
-2,099,799,060 |
-4,354,158,378 |
-84,304,654,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,872,156 |
338,289,034 |
-2,254,359,318 |
-1,449,155,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,497,960,250 |
-2,438,088,094 |
-2,099,799,060 |
-82,855,498,765 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
641,997,349,282 |
644,770,115,259 |
644,812,442,604 |
571,483,574,861 |
|