TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
257,941,169,836 |
241,573,390,368 |
198,092,506,459 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,760,560,378 |
16,232,052,288 |
296,501,279 |
|
1. Tiền |
|
8,760,560,378 |
16,232,052,288 |
296,501,279 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
159,766,344,282 |
114,474,505,823 |
116,257,801,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
143,424,653,782 |
119,869,231,252 |
133,896,648,352 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,135,000,000 |
1,536,500,000 |
3,482,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,206,690,500 |
14,204,095,723 |
13,973,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21,135,321,152 |
-21,135,321,152 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
88,074,790,778 |
109,487,606,112 |
80,177,269,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
88,074,790,778 |
109,487,606,112 |
80,177,269,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,339,474,398 |
1,379,226,145 |
1,360,934,286 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,319,072,984 |
1,358,824,731 |
1,340,532,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
424,586,975,476 |
402,905,811,065 |
446,719,936,145 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
267,973,331,130 |
247,183,188,416 |
266,144,779,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
267,973,331,130 |
247,183,188,416 |
266,144,779,784 |
|
- Nguyên giá |
|
317,562,853,006 |
317,562,853,006 |
316,878,669,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-49,589,521,876 |
-70,379,664,590 |
-50,733,890,204 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
62,040,518,752 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
62,040,518,752 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
75,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
75,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,089,125,594 |
4,181,098,697 |
3,833,632,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,089,125,594 |
4,181,098,697 |
3,833,632,409 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
682,528,145,312 |
644,479,201,433 |
644,812,442,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
143,551,770,949 |
132,693,195,102 |
137,366,600,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
98,082,364,371 |
87,223,788,524 |
75,896,925,863 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
27,123,085,759 |
8,567,436,713 |
3,613,431,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,031,806,902 |
6,672,413,590 |
8,653,099,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
891,046,658 |
402,730,772 |
47,284,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,752,517,036 |
11,488,907,933 |
19,699,079,744 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
26,152,313,567 |
25,960,705,067 |
25,922,705,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
33,037,594,449 |
33,037,594,449 |
17,037,325,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,094,000,000 |
1,094,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
45,469,406,578 |
45,469,406,578 |
61,469,675,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
45,469,406,578 |
45,469,406,578 |
61,469,675,119 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
538,976,374,363 |
511,786,006,331 |
507,445,841,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
538,976,374,363 |
511,786,006,331 |
507,445,841,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
27,176,374,363 |
-13,993,669 |
-4,354,158,378 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
18,514,699,215 |
-27,335,502,032 |
-2,254,359,318 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,661,675,148 |
27,321,508,363 |
-2,099,799,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
682,528,145,312 |
644,479,201,433 |
644,812,442,604 |
|