1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
499,738,258,192 |
446,187,016,157 |
376,274,856,696 |
261,674,920,908 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,201,017,000 |
997,827,945 |
2,873,702,960 |
723,236,545 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
498,537,241,192 |
445,189,188,212 |
373,401,153,736 |
260,951,684,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
360,043,841,585 |
346,067,920,923 |
270,529,380,155 |
203,523,425,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,493,399,607 |
99,121,267,289 |
102,871,773,581 |
57,428,258,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,014,933,618 |
904,023,195 |
2,364,859,691 |
874,797,025 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,460,644,049 |
10,565,432,325 |
11,158,885,869 |
10,796,017,042 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,502,099,388 |
10,548,451,565 |
11,045,689,050 |
10,108,982,638 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,776,586,960 |
19,767,116,263 |
17,270,164,521 |
14,149,223,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,655,789,028 |
8,587,941,136 |
11,118,638,478 |
11,491,567,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
98,615,313,188 |
61,104,800,760 |
65,688,944,404 |
21,866,247,973 |
|
12. Thu nhập khác |
10,975 |
|
91,706,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
408,873,288 |
29,234,189 |
170,997,194 |
361,536,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-408,862,313 |
-29,234,189 |
-79,291,194 |
-361,536,326 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
98,206,450,875 |
61,075,566,571 |
65,609,653,210 |
21,504,711,647 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,520,694,741 |
6,542,830,177 |
7,027,793,844 |
2,286,187,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-29,185,331 |
-16,365,830 |
-134,370,635 |
-25,079,159 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
58,716,230,001 |
19,243,603,132 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
88,714,941,465 |
54,549,102,224 |
58,716,230,001 |
19,243,603,132 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,891 |
2,393 |
2,575 |
844 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,891 |
2,393 |
2,575 |
844 |
|