1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
337,097,141,755 |
370,190,367,973 |
311,723,431,165 |
282,676,713,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
633,031,000 |
247,500,000 |
424,560,430 |
243,812,051 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
336,464,110,755 |
369,942,867,973 |
311,298,870,735 |
282,432,901,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
283,792,937,576 |
316,744,666,469 |
262,715,275,009 |
244,059,453,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,671,173,179 |
53,198,201,504 |
48,583,595,726 |
38,373,448,366 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
829,252,036 |
633,199,379 |
5,193,596,180 |
1,203,888,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,221,061,453 |
14,018,496,134 |
14,887,741,054 |
12,377,759,262 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,644,504,755 |
15,780,204,782 |
16,286,788,808 |
13,544,247,517 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,574,112,122 |
23,043,023,252 |
19,868,894,666 |
17,374,075,431 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,221,437,263 |
7,989,494,196 |
12,460,116,610 |
7,208,496,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,483,814,377 |
8,780,387,301 |
6,560,439,576 |
2,617,006,023 |
|
12. Thu nhập khác |
1,595,250 |
2,135,000 |
60,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
282,036,719 |
1,036,808,075 |
69,117,006 |
210,734,897 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-280,441,469 |
-1,034,673,075 |
-69,057,006 |
-210,734,897 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,203,372,908 |
7,745,714,226 |
6,491,382,570 |
2,406,271,126 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
222,979,015 |
762,752,396 |
-91,359,716 |
244,718,391 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-159,161,045 |
76,845,340 |
-200,224 |
-6,017,250 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,139,554,938 |
6,906,116,490 |
6,582,942,510 |
2,167,569,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,139,554,938 |
6,906,116,490 |
6,582,942,510 |
2,167,569,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
497 |
375 |
289 |
95 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
497 |
375 |
289 |
95 |
|