TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,171,109,215,178 |
1,135,175,462,779 |
1,157,970,319,371 |
1,194,350,710,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,556,136,824 |
51,671,459,645 |
102,152,820,485 |
94,719,977,015 |
|
1. Tiền |
57,556,136,824 |
51,671,459,645 |
102,152,820,485 |
94,719,977,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,254,311,307 |
148,361,421,041 |
136,798,029,985 |
138,168,562,434 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,394,461,494 |
153,882,539,639 |
138,644,458,385 |
142,186,979,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,335,217,115 |
2,340,354,119 |
5,578,254,319 |
7,816,990,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,674,117,787 |
4,282,134,334 |
4,683,210,892 |
4,333,936,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,149,485,089 |
-12,143,607,051 |
-12,107,893,611 |
-16,169,345,096 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
908,153,623,684 |
868,048,950,953 |
852,692,427,763 |
889,379,656,776 |
|
1. Hàng tồn kho |
908,153,623,684 |
868,048,950,953 |
852,692,427,763 |
889,379,656,776 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,145,143,363 |
67,093,631,140 |
66,327,041,138 |
72,082,513,972 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,656,798,026 |
851,633,008 |
219,635,604 |
1,310,552,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,474,469,525 |
66,226,735,028 |
66,093,537,472 |
70,758,068,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,875,812 |
15,263,104 |
13,868,062 |
13,892,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
317,096,181,132 |
308,375,859,277 |
299,971,864,331 |
290,744,097,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
301,887,554,140 |
294,552,990,319 |
284,974,721,479 |
276,241,323,127 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
251,396,880,970 |
244,555,020,919 |
235,469,455,849 |
227,228,761,267 |
|
- Nguyên giá |
643,967,864,219 |
647,477,784,219 |
647,861,784,219 |
648,624,776,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,570,983,249 |
-402,922,763,300 |
-412,392,328,370 |
-421,396,015,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,490,673,170 |
49,997,969,400 |
49,505,265,630 |
49,012,561,860 |
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,091,368,108 |
-22,584,071,878 |
-23,076,775,648 |
-23,569,479,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,604,641,243 |
6,104,041,243 |
6,104,041,243 |
6,104,041,243 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,604,641,243 |
6,104,041,243 |
6,104,041,243 |
6,104,041,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,603,985,749 |
6,718,827,715 |
7,893,101,609 |
7,398,732,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,089,899,007 |
6,188,906,861 |
6,183,564,710 |
5,760,101,972 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
514,086,742 |
529,920,854 |
1,709,536,899 |
1,638,631,016 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,488,205,396,310 |
1,443,551,322,056 |
1,457,942,183,702 |
1,485,094,807,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
772,097,292,330 |
723,828,816,603 |
727,857,905,992 |
716,004,327,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
772,097,292,330 |
723,828,816,603 |
727,857,905,992 |
716,004,327,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,267,660,762 |
73,740,342,696 |
73,381,927,909 |
41,284,808,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,139,756,223 |
19,572,984,713 |
28,126,881,643 |
21,879,904,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,852,182,192 |
3,210,563,243 |
5,602,634,017 |
8,434,077,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,463,802,504 |
3,236,601,657 |
10,949,350,702 |
6,915,831,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,093,201,542 |
5,070,448,421 |
9,675,602,955 |
5,447,696,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,994,715,639 |
3,377,523,149 |
4,119,466,081 |
3,914,861,492 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
671,266,514,341 |
615,600,893,597 |
595,982,583,558 |
628,107,687,630 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
716,108,103,980 |
719,722,505,453 |
730,084,277,710 |
769,090,480,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
716,108,103,980 |
719,722,505,453 |
730,084,277,710 |
769,090,480,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
184,117,436,948 |
187,731,838,421 |
198,093,610,678 |
237,099,813,309 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,648,227,702 |
25,262,629,175 |
42,519,769,942 |
62,637,839,904 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,469,209,246 |
162,469,209,246 |
155,573,840,736 |
174,461,973,405 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,488,205,396,310 |
1,443,551,322,056 |
1,457,942,183,702 |
1,485,094,807,555 |
|