MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,171,109,215,178 1,135,175,462,779 1,157,970,319,371 1,194,350,710,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,556,136,824 51,671,459,645 102,152,820,485 94,719,977,015
1. Tiền 57,556,136,824 51,671,459,645 102,152,820,485 94,719,977,015
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,254,311,307 148,361,421,041 136,798,029,985 138,168,562,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,394,461,494 153,882,539,639 138,644,458,385 142,186,979,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,335,217,115 2,340,354,119 5,578,254,319 7,816,990,982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,674,117,787 4,282,134,334 4,683,210,892 4,333,936,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,149,485,089 -12,143,607,051 -12,107,893,611 -16,169,345,096
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 908,153,623,684 868,048,950,953 852,692,427,763 889,379,656,776
1. Hàng tồn kho 908,153,623,684 868,048,950,953 852,692,427,763 889,379,656,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,145,143,363 67,093,631,140 66,327,041,138 72,082,513,972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,656,798,026 851,633,008 219,635,604 1,310,552,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,474,469,525 66,226,735,028 66,093,537,472 70,758,068,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,875,812 15,263,104 13,868,062 13,892,562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,096,181,132 308,375,859,277 299,971,864,331 290,744,097,358
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 301,887,554,140 294,552,990,319 284,974,721,479 276,241,323,127
1. Tài sản cố định hữu hình 251,396,880,970 244,555,020,919 235,469,455,849 227,228,761,267
- Nguyên giá 643,967,864,219 647,477,784,219 647,861,784,219 648,624,776,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,570,983,249 -402,922,763,300 -412,392,328,370 -421,396,015,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,490,673,170 49,997,969,400 49,505,265,630 49,012,561,860
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,091,368,108 -22,584,071,878 -23,076,775,648 -23,569,479,418
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,604,641,243 6,104,041,243 6,104,041,243 6,104,041,243
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,604,641,243 6,104,041,243 6,104,041,243 6,104,041,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,603,985,749 6,718,827,715 7,893,101,609 7,398,732,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,089,899,007 6,188,906,861 6,183,564,710 5,760,101,972
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 514,086,742 529,920,854 1,709,536,899 1,638,631,016
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,488,205,396,310 1,443,551,322,056 1,457,942,183,702 1,485,094,807,555
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 772,097,292,330 723,828,816,603 727,857,905,992 716,004,327,214
I. Nợ ngắn hạn 772,097,292,330 723,828,816,603 727,857,905,992 716,004,327,214
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,267,660,762 73,740,342,696 73,381,927,909 41,284,808,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,139,756,223 19,572,984,713 28,126,881,643 21,879,904,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,852,182,192 3,210,563,243 5,602,634,017 8,434,077,032
4. Phải trả người lao động 5,463,802,504 3,236,601,657 10,949,350,702 6,915,831,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,093,201,542 5,070,448,421 9,675,602,955 5,447,696,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,994,715,639 3,377,523,149 4,119,466,081 3,914,861,492
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 671,266,514,341 615,600,893,597 595,982,583,558 628,107,687,630
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,459,127 19,459,127 19,459,127 19,459,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 716,108,103,980 719,722,505,453 730,084,277,710 769,090,480,341
I. Vốn chủ sở hữu 716,108,103,980 719,722,505,453 730,084,277,710 769,090,480,341
1. Vốn góp của chủ sở hữu 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,117,436,948 187,731,838,421 198,093,610,678 237,099,813,309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,648,227,702 25,262,629,175 42,519,769,942 62,637,839,904
- LNST chưa phân phối kỳ này 162,469,209,246 162,469,209,246 155,573,840,736 174,461,973,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,488,205,396,310 1,443,551,322,056 1,457,942,183,702 1,485,094,807,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.