TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,052,997,638,308 |
1,108,974,972,174 |
1,042,936,347,211 |
1,141,160,070,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,349,988,815 |
61,326,462,614 |
58,709,362,408 |
19,937,443,907 |
|
1. Tiền |
55,349,988,815 |
61,326,462,614 |
58,709,362,408 |
19,937,443,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,979,108,579 |
271,359,014,639 |
190,306,213,070 |
223,232,618,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,627,879,773 |
267,728,240,587 |
193,754,700,830 |
222,384,439,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,953,151,639 |
10,651,033,479 |
5,573,191,803 |
10,645,295,583 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,946,076,565 |
3,509,139,221 |
3,183,534,166 |
2,408,841,726 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,547,999,398 |
-10,529,398,648 |
-12,205,213,729 |
-12,205,957,759 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
700,720,970,096 |
707,302,403,884 |
720,748,075,234 |
834,111,514,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,720,970,096 |
707,302,403,884 |
720,748,075,234 |
834,111,514,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,947,570,818 |
68,987,091,037 |
73,172,696,499 |
63,878,493,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
494,737,956 |
467,303,344 |
618,183,301 |
701,165,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,439,893,807 |
68,506,899,718 |
72,541,213,998 |
63,163,851,823 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,939,055 |
12,887,975 |
13,299,200 |
13,475,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,060,462,733 |
360,577,384,366 |
354,373,653,658 |
343,351,415,463 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
328,935,979,667 |
344,912,151,093 |
334,466,688,174 |
323,978,623,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
274,972,720,107 |
291,447,055,303 |
281,499,756,154 |
271,509,855,292 |
|
- Nguyên giá |
595,503,353,771 |
621,727,380,776 |
622,268,948,958 |
622,622,948,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-320,530,633,664 |
-330,280,325,473 |
-340,769,192,804 |
-351,113,093,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,963,259,560 |
53,465,095,790 |
52,966,932,020 |
52,468,768,250 |
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,618,781,718 |
-19,116,945,488 |
-19,615,109,258 |
-20,113,273,028 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,337,792,613 |
6,095,218,123 |
9,583,889,623 |
9,699,423,623 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,337,792,613 |
6,095,218,123 |
9,583,889,623 |
9,699,423,623 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,106,690,453 |
7,890,015,150 |
8,643,075,861 |
7,993,368,298 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,381,852,542 |
6,948,633,956 |
7,743,459,035 |
7,319,221,475 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
724,837,911 |
941,381,194 |
899,616,826 |
674,146,823 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,398,058,101,041 |
1,469,552,356,540 |
1,397,310,000,869 |
1,484,511,485,639 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
707,383,455,002 |
800,680,849,584 |
729,980,299,916 |
813,146,083,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
707,383,455,002 |
800,680,849,584 |
729,980,299,916 |
813,146,083,864 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,968,386,412 |
70,369,240,714 |
37,358,426,275 |
90,897,444,592 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,916,832,470 |
18,722,466,106 |
9,041,140,348 |
11,410,665,088 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,834,717,502 |
16,433,374,142 |
174,207,151 |
936,707,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,691,111,606 |
20,459,092,232 |
5,501,393,047 |
4,747,620,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,897,142,783 |
5,945,972,280 |
6,511,629,480 |
3,819,916,710 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,446,827,012 |
2,693,666,880 |
4,432,881,910 |
4,661,556,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
572,608,978,090 |
666,037,578,103 |
666,941,162,578 |
696,652,715,030 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
690,674,646,039 |
668,871,506,956 |
667,329,700,953 |
671,365,401,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
690,674,646,039 |
668,871,506,956 |
667,329,700,953 |
671,365,401,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
432,277,419,007 |
410,474,279,924 |
408,932,473,921 |
412,968,174,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
131,911,190,125 |
110,108,051,042 |
1,053,229,582 |
5,088,930,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
300,366,228,882 |
300,366,228,882 |
407,879,244,339 |
407,879,244,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,398,058,101,041 |
1,469,552,356,540 |
1,397,310,000,869 |
1,484,511,485,639 |
|