MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,052,997,638,308 1,108,974,972,174 1,042,936,347,211 1,141,160,070,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,349,988,815 61,326,462,614 58,709,362,408 19,937,443,907
1. Tiền 55,349,988,815 61,326,462,614 58,709,362,408 19,937,443,907
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,979,108,579 271,359,014,639 190,306,213,070 223,232,618,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233,627,879,773 267,728,240,587 193,754,700,830 222,384,439,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,953,151,639 10,651,033,479 5,573,191,803 10,645,295,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,946,076,565 3,509,139,221 3,183,534,166 2,408,841,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,547,999,398 -10,529,398,648 -12,205,213,729 -12,205,957,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 700,720,970,096 707,302,403,884 720,748,075,234 834,111,514,171
1. Hàng tồn kho 700,720,970,096 707,302,403,884 720,748,075,234 834,111,514,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,947,570,818 68,987,091,037 73,172,696,499 63,878,493,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 494,737,956 467,303,344 618,183,301 701,165,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,439,893,807 68,506,899,718 72,541,213,998 63,163,851,823
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,939,055 12,887,975 13,299,200 13,475,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,060,462,733 360,577,384,366 354,373,653,658 343,351,415,463
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 328,935,979,667 344,912,151,093 334,466,688,174 323,978,623,542
1. Tài sản cố định hữu hình 274,972,720,107 291,447,055,303 281,499,756,154 271,509,855,292
- Nguyên giá 595,503,353,771 621,727,380,776 622,268,948,958 622,622,948,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -320,530,633,664 -330,280,325,473 -340,769,192,804 -351,113,093,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,963,259,560 53,465,095,790 52,966,932,020 52,468,768,250
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,618,781,718 -19,116,945,488 -19,615,109,258 -20,113,273,028
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,337,792,613 6,095,218,123 9,583,889,623 9,699,423,623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,337,792,613 6,095,218,123 9,583,889,623 9,699,423,623
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,106,690,453 7,890,015,150 8,643,075,861 7,993,368,298
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,381,852,542 6,948,633,956 7,743,459,035 7,319,221,475
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 724,837,911 941,381,194 899,616,826 674,146,823
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,398,058,101,041 1,469,552,356,540 1,397,310,000,869 1,484,511,485,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 707,383,455,002 800,680,849,584 729,980,299,916 813,146,083,864
I. Nợ ngắn hạn 707,383,455,002 800,680,849,584 729,980,299,916 813,146,083,864
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,968,386,412 70,369,240,714 37,358,426,275 90,897,444,592
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,916,832,470 18,722,466,106 9,041,140,348 11,410,665,088
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,834,717,502 16,433,374,142 174,207,151 936,707,023
4. Phải trả người lao động 14,691,111,606 20,459,092,232 5,501,393,047 4,747,620,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,897,142,783 5,945,972,280 6,511,629,480 3,819,916,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,446,827,012 2,693,666,880 4,432,881,910 4,661,556,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 572,608,978,090 666,037,578,103 666,941,162,578 696,652,715,030
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,459,127 19,459,127 19,459,127 19,459,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 690,674,646,039 668,871,506,956 667,329,700,953 671,365,401,775
I. Vốn chủ sở hữu 690,674,646,039 668,871,506,956 667,329,700,953 671,365,401,775
1. Vốn góp của chủ sở hữu 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 432,277,419,007 410,474,279,924 408,932,473,921 412,968,174,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131,911,190,125 110,108,051,042 1,053,229,582 5,088,930,404
- LNST chưa phân phối kỳ này 300,366,228,882 300,366,228,882 407,879,244,339 407,879,244,339
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,398,058,101,041 1,469,552,356,540 1,397,310,000,869 1,484,511,485,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.