TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
978,808,456,440 |
949,901,042,760 |
1,132,659,022,012 |
1,052,997,638,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,683,356,225 |
21,455,122,077 |
95,566,355,199 |
55,349,988,815 |
|
1. Tiền |
79,683,356,225 |
21,455,122,077 |
95,566,355,199 |
55,349,988,815 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
369,297,795,443 |
360,470,288,141 |
374,526,785,384 |
229,979,108,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
368,941,483,050 |
362,758,851,944 |
350,843,961,462 |
233,627,879,773 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,591,005,840 |
4,556,891,308 |
31,161,048,370 |
3,953,151,639 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,202,247,146 |
3,690,895,777 |
3,070,774,950 |
2,946,076,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,436,940,593 |
-10,536,350,888 |
-10,548,999,398 |
-10,547,999,398 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
462,244,176,989 |
495,851,986,801 |
590,469,712,926 |
700,720,970,096 |
|
1. Hàng tồn kho |
462,244,176,989 |
495,851,986,801 |
590,469,712,926 |
700,720,970,096 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
67,583,127,783 |
72,123,645,741 |
72,096,168,503 |
66,947,570,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
308,219,664 |
163,373,787 |
315,915,193 |
494,737,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,260,952,440 |
71,944,596,729 |
71,767,412,386 |
66,439,893,807 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,955,679 |
15,675,225 |
12,840,924 |
12,939,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
370,375,554,252 |
359,826,116,273 |
350,849,806,305 |
345,060,462,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,903,459,273 |
347,087,500,995 |
337,986,585,986 |
328,935,979,667 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
301,445,708,403 |
292,127,913,895 |
283,525,162,656 |
274,972,720,107 |
|
- Nguyên giá |
590,726,477,498 |
591,841,726,498 |
593,634,444,680 |
595,503,353,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-289,280,769,095 |
-299,713,812,603 |
-310,109,282,024 |
-320,530,633,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,457,750,870 |
54,959,587,100 |
54,461,423,330 |
53,963,259,560 |
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,124,290,408 |
-17,622,454,178 |
-18,120,617,948 |
-18,618,781,718 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,234,702,564 |
6,160,935,023 |
6,098,118,123 |
6,337,792,613 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,234,702,564 |
6,160,935,023 |
6,098,118,123 |
6,337,792,613 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,280,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
1,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,557,392,415 |
4,897,680,255 |
5,085,102,196 |
8,106,690,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,957,178,474 |
4,234,481,449 |
4,303,898,585 |
7,381,852,542 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
600,213,941 |
663,198,806 |
781,203,611 |
724,837,911 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,349,184,010,692 |
1,309,727,159,033 |
1,483,508,828,317 |
1,398,058,101,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
784,654,051,977 |
696,414,600,895 |
811,485,538,364 |
707,383,455,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
784,654,051,977 |
696,414,600,895 |
811,485,538,364 |
707,383,455,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,024,105,101 |
73,387,282,752 |
97,715,335,170 |
81,968,386,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,930,670,268 |
13,273,324,034 |
10,250,205,548 |
13,916,832,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,904,458,472 |
8,471,937,154 |
13,552,528,047 |
15,834,717,502 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,362,843,525 |
9,951,217,061 |
11,615,426,375 |
14,691,111,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,180,444,402 |
4,459,500,887 |
5,840,594,447 |
4,897,142,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,028,787,020 |
3,272,347,345 |
3,462,643,355 |
3,446,827,012 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
624,057,184,062 |
583,433,432,535 |
669,029,346,295 |
572,608,978,090 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
165,559,127 |
165,559,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
564,529,958,715 |
613,312,558,138 |
672,023,289,953 |
690,674,646,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
564,529,958,715 |
613,312,558,138 |
672,023,289,953 |
690,674,646,039 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
306,132,731,683 |
354,915,331,106 |
413,626,062,921 |
432,277,419,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
190,552,210,539 |
54,549,102,224 |
113,259,834,039 |
131,911,190,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,580,521,144 |
300,366,228,882 |
300,366,228,882 |
300,366,228,882 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,349,184,010,692 |
1,309,727,159,033 |
1,483,508,828,317 |
1,398,058,101,041 |
|