MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 978,808,456,440 949,901,042,760 1,132,659,022,012 1,052,997,638,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,683,356,225 21,455,122,077 95,566,355,199 55,349,988,815
1. Tiền 79,683,356,225 21,455,122,077 95,566,355,199 55,349,988,815
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 369,297,795,443 360,470,288,141 374,526,785,384 229,979,108,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 368,941,483,050 362,758,851,944 350,843,961,462 233,627,879,773
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,591,005,840 4,556,891,308 31,161,048,370 3,953,151,639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,202,247,146 3,690,895,777 3,070,774,950 2,946,076,565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,436,940,593 -10,536,350,888 -10,548,999,398 -10,547,999,398
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 462,244,176,989 495,851,986,801 590,469,712,926 700,720,970,096
1. Hàng tồn kho 462,244,176,989 495,851,986,801 590,469,712,926 700,720,970,096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,583,127,783 72,123,645,741 72,096,168,503 66,947,570,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 308,219,664 163,373,787 315,915,193 494,737,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 67,260,952,440 71,944,596,729 71,767,412,386 66,439,893,807
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,955,679 15,675,225 12,840,924 12,939,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 370,375,554,252 359,826,116,273 350,849,806,305 345,060,462,733
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,903,459,273 347,087,500,995 337,986,585,986 328,935,979,667
1. Tài sản cố định hữu hình 301,445,708,403 292,127,913,895 283,525,162,656 274,972,720,107
- Nguyên giá 590,726,477,498 591,841,726,498 593,634,444,680 595,503,353,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,280,769,095 -299,713,812,603 -310,109,282,024 -320,530,633,664
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,457,750,870 54,959,587,100 54,461,423,330 53,963,259,560
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,124,290,408 -17,622,454,178 -18,120,617,948 -18,618,781,718
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,234,702,564 6,160,935,023 6,098,118,123 6,337,792,613
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,234,702,564 6,160,935,023 6,098,118,123 6,337,792,613
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,280,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000 1,680,000,000 1,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,557,392,415 4,897,680,255 5,085,102,196 8,106,690,453
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,957,178,474 4,234,481,449 4,303,898,585 7,381,852,542
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 600,213,941 663,198,806 781,203,611 724,837,911
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,349,184,010,692 1,309,727,159,033 1,483,508,828,317 1,398,058,101,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 784,654,051,977 696,414,600,895 811,485,538,364 707,383,455,002
I. Nợ ngắn hạn 784,654,051,977 696,414,600,895 811,485,538,364 707,383,455,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,024,105,101 73,387,282,752 97,715,335,170 81,968,386,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,930,670,268 13,273,324,034 10,250,205,548 13,916,832,470
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,904,458,472 8,471,937,154 13,552,528,047 15,834,717,502
4. Phải trả người lao động 19,362,843,525 9,951,217,061 11,615,426,375 14,691,111,606
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,180,444,402 4,459,500,887 5,840,594,447 4,897,142,783
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,028,787,020 3,272,347,345 3,462,643,355 3,446,827,012
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 624,057,184,062 583,433,432,535 669,029,346,295 572,608,978,090
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165,559,127 165,559,127 19,459,127 19,459,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 564,529,958,715 613,312,558,138 672,023,289,953 690,674,646,039
I. Vốn chủ sở hữu 564,529,958,715 613,312,558,138 672,023,289,953 690,674,646,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 306,132,731,683 354,915,331,106 413,626,062,921 432,277,419,007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 190,552,210,539 54,549,102,224 113,259,834,039 131,911,190,125
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,580,521,144 300,366,228,882 300,366,228,882 300,366,228,882
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,349,184,010,692 1,309,727,159,033 1,483,508,828,317 1,398,058,101,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.