MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 810,228,979,399 858,073,014,631 978,808,456,440 949,901,042,760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,025,514,881 82,080,792,706 79,683,356,225 21,455,122,077
1. Tiền 82,025,514,881 82,080,792,706 79,683,356,225 21,455,122,077
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 293,421,511,089 315,644,441,010 369,297,795,443 360,470,288,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 280,124,660,346 298,736,761,261 368,941,483,050 362,758,851,944
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,265,559,121 18,556,098,650 3,591,005,840 4,556,891,308
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,784,206,339 3,217,263,129 3,202,247,146 3,690,895,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,752,914,717 -4,865,682,030 -6,436,940,593 -10,536,350,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 370,022,121,755 395,892,490,549 462,244,176,989 495,851,986,801
1. Hàng tồn kho 370,022,121,755 395,892,490,549 462,244,176,989 495,851,986,801
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,759,831,674 64,455,290,366 67,583,127,783 72,123,645,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 750,492,872 342,350,825 308,219,664 163,373,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ 63,995,330,834 64,092,062,725 67,260,952,440 71,944,596,729
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,007,968 20,876,816 13,955,679 15,675,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,068,829,380 363,252,557,712 370,375,554,252 359,826,116,273
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 342,447,784,707 348,105,240,438 356,903,459,273 347,087,500,995
1. Tài sản cố định hữu hình 285,997,182,984 292,149,325,798 301,445,708,403 292,127,913,895
- Nguyên giá 555,002,498,045 571,086,597,976 590,726,477,498 591,841,726,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,005,315,061 -278,937,272,178 -289,280,769,095 -299,713,812,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,450,601,723 55,955,914,640 55,457,750,870 54,959,587,100
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,131,439,555 -16,626,126,638 -17,124,290,408 -17,622,454,178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,328,845,438 8,495,477,128 6,234,702,564 6,160,935,023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,328,845,438 8,495,477,128 6,234,702,564 6,160,935,023
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,596,463,043 1,680,000,000 1,680,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 5,280,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,003,536,957 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,695,736,192 6,651,840,146 5,557,392,415 4,897,680,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,190,956,517 6,066,362,431 4,957,178,474 4,234,481,449
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 504,779,675 585,477,715 600,213,941 663,198,806
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,169,297,808,779 1,221,325,572,343 1,349,184,010,692 1,309,727,159,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 741,456,455,372 699,993,083,355 784,654,051,977 696,414,600,895
I. Nợ ngắn hạn 730,773,033,145 689,818,950,094 784,654,051,977 696,414,600,895
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,518,108,413 48,834,668,286 91,024,105,101 73,387,282,752
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,968,807,341 12,094,008,763 14,930,670,268 13,273,324,034
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,677,573,078 18,130,800,972 26,904,458,472 8,471,937,154
4. Phải trả người lao động 16,922,746,179 16,987,816,843 19,362,843,525 9,951,217,061
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,415,255,445 4,705,517,672 5,180,444,402 4,459,500,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,149,652,466 3,206,243,652 3,028,787,020 3,272,347,345
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 644,955,331,096 585,694,334,779 624,057,184,062 583,433,432,535
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165,559,127 165,559,127 165,559,127 165,559,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,683,422,227 10,174,133,261
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,683,422,227 10,174,133,261
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 427,841,353,407 521,332,488,988 564,529,958,715 613,312,558,138
I. Vốn chủ sở hữu 427,841,353,407 521,332,488,988 564,529,958,715 613,312,558,138
1. Vốn góp của chủ sở hữu 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 169,444,126,375 262,935,261,956 306,132,731,683 354,915,331,106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,863,605,231 147,354,740,812 190,552,210,539 54,549,102,224
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,580,521,144 115,580,521,144 115,580,521,144 300,366,228,882
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,169,297,808,779 1,221,325,572,343 1,349,184,010,692 1,309,727,159,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.