1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
498,539,746,528 |
1,094,816,775,132 |
861,844,817,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,739,798,045 |
7,115,327,342 |
5,841,327,445 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
496,799,948,483 |
1,087,701,447,790 |
856,003,490,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
379,176,709,547 |
795,547,884,682 |
604,335,976,282 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
117,623,238,936 |
292,153,563,108 |
251,667,513,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
40,879,020,984 |
37,399,134,774 |
41,422,357,122 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,888,011,687 |
6,031,930,119 |
8,770,901,426 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,655,074,134 |
4,844,477,703 |
7,165,352,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
65,775,564,512 |
108,132,636,586 |
106,744,879,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,357,858,900 |
27,362,510,385 |
31,564,923,185 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
70,480,824,821 |
188,025,620,792 |
146,009,166,448 |
|
12. Thu nhập khác |
|
428,360,764 |
959,698,128 |
1,606,863,385 |
|
13. Chi phí khác |
|
403,556,028 |
569,049,036 |
29,809,139 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
24,804,736 |
390,649,092 |
1,577,054,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
70,505,629,557 |
188,416,269,884 |
147,586,220,694 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,664,562,540 |
35,630,466,032 |
27,430,894,338 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
985,310,610 |
-2,162,117,095 |
243,470,637 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
58,855,756,407 |
154,947,920,947 |
119,911,855,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
58,855,756,407 |
154,947,920,947 |
119,911,855,719 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
674 |
1,121 |
1,368 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
674 |
1,121 |
912 |
|