1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,207,529,773,747 |
793,758,052,032 |
|
498,539,746,528 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,543,914,264 |
6,368,436,799 |
|
1,739,798,045 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,205,985,859,483 |
787,389,615,233 |
|
496,799,948,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
852,856,582,563 |
554,092,035,068 |
|
379,176,709,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
353,129,276,920 |
233,297,580,165 |
|
117,623,238,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,619,865,863 |
34,787,879,358 |
|
40,879,020,984 |
|
7. Chi phí tài chính
|
4,265,437,709 |
4,175,000,217 |
|
6,888,011,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,823,162,569 |
3,918,123,836 |
|
6,655,074,134 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
127,525,869,014 |
110,116,352,249 |
|
65,775,564,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28,763,116,604 |
33,731,460,764 |
|
15,357,858,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
222,194,719,456 |
120,062,646,293 |
|
70,480,824,821 |
|
12. Thu nhập khác
|
656,350,010 |
3,018,785,837 |
|
428,360,764 |
|
13. Chi phí khác
|
2,125,224,331 |
234,742,540 |
|
403,556,028 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,468,874,321 |
2,784,043,297 |
|
24,804,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
220,725,845,135 |
122,846,689,590 |
|
70,505,629,557 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
28,792,209,632 |
20,851,732,122 |
|
10,664,562,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,036,077,194 |
986,797,947 |
|
985,310,610 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
192,969,712,697 |
101,008,159,521 |
|
58,855,756,407 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
192,969,712,697 |
101,008,159,521 |
|
58,855,756,407 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
2,205 |
1,156 |
|
674 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
2,205 |
1,156 |
|
674 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|