1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,908,085,937,778 |
4,479,882,587,367 |
3,781,468,964,050 |
3,312,950,679,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,093,877,662 |
45,312,834,959 |
27,863,918,614 |
19,443,094,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,872,992,060,116 |
4,434,569,752,408 |
3,753,605,045,436 |
3,293,507,585,511 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,704,715,320,183 |
3,332,465,646,913 |
2,735,642,853,637 |
2,397,612,834,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,168,276,739,933 |
1,102,104,105,495 |
1,017,962,191,799 |
895,894,751,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,846,908,684 |
79,346,595,304 |
109,690,865,720 |
154,068,436,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,691,117,201 |
19,718,789,117 |
18,526,863,293 |
24,158,148,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,847,000,160 |
16,821,133,204 |
12,839,105,796 |
21,480,945,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
427,309,937,209 |
482,912,415,593 |
442,795,174,301 |
383,770,408,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
111,630,597,063 |
129,303,687,159 |
107,320,377,926 |
100,092,496,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
648,491,997,144 |
549,515,808,930 |
559,010,641,999 |
541,942,134,163 |
|
12. Thu nhập khác |
14,309,875,756 |
9,510,230,330 |
9,547,504,870 |
5,710,976,177 |
|
13. Chi phí khác |
8,797,223,513 |
4,553,975,187 |
6,878,665,829 |
1,236,519,895 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,512,652,243 |
4,956,255,143 |
2,668,839,041 |
4,474,456,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
654,004,649,387 |
554,472,064,073 |
561,679,481,040 |
546,416,590,445 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
148,509,428,635 |
74,424,646,643 |
72,039,104,089 |
94,471,564,132 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
305,484,623 |
-6,334,785,459 |
-2,337,558,451 |
665,803,479 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
505,189,736,129 |
486,382,202,889 |
491,977,935,402 |
451,279,222,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
505,189,736,129 |
486,382,202,889 |
491,977,935,402 |
451,279,222,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11,256 |
5,673 |
5,633 |
4,513 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
11,256 |
5,673 |
5,633 |
4,513 |
|