MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,586,899,428,702 3,482,845,320,963 3,400,788,423,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,239,217,833 26,962,010,285 16,975,410,813
1. Tiền 53,239,217,833 26,962,010,285 16,975,410,813
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,680,045,044,955 1,493,045,044,955 1,286,345,044,955
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,045,044,955 1,493,045,044,955 1,286,345,044,955
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 687,953,556,852 668,811,154,863 586,806,959,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 607,079,449,113 532,901,245,083 510,061,195,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,794,536,220 56,174,999,642 43,642,932,453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,455,000,000 15,455,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,623,672,957 79,649,434,843 33,893,456,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,661,866,893 -15,552,071,492 -16,491,810,555
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 117,765,455 182,546,787 246,185,007
IV. Hàng tồn kho 1,132,964,681,719 1,257,680,171,951 1,475,950,762,627
1. Hàng tồn kho 1,151,953,993,414 1,276,106,279,931 1,493,480,621,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,989,311,695 -18,426,107,980 -17,529,858,738
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,696,927,343 36,346,938,909 34,710,245,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,747,113,791 25,951,292,972 17,639,927,388
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,965,797,220 9,636,852,762 16,754,453,295
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 984,016,332 758,793,175 315,865,108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 866,218,183,998 1,273,466,326,805 1,345,749,715,585
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,229,050,600 290,781,560,911 313,174,905,970
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,229,050,600 290,781,560,911 313,174,905,970
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 635,138,407,774 606,812,954,615 554,730,798,249
1. Tài sản cố định hữu hình 615,103,068,586 587,737,433,875 537,140,289,402
- Nguyên giá 1,009,655,377,117 1,010,075,727,117 1,015,074,249,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -394,552,308,531 -422,338,293,242 -477,933,959,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,035,339,188 19,075,520,740 17,590,508,847
- Nguyên giá 31,684,967,346 31,684,967,346 32,148,567,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,649,628,158 -12,609,446,606 -14,558,058,499
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,660,445,161 2,312,563,483 2,422,521,026
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,660,445,161 2,312,563,483 2,422,521,026
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,017,700,000 275,217,700,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 119,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156,017,700,000 156,017,700,000
VI. Tài sản dài hạn khác 221,190,280,463 217,541,547,796 200,203,790,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 212,227,664,545 209,565,729,825 194,069,094,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,962,615,918 7,975,817,971 6,134,695,344
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,453,117,612,700 4,756,311,647,768 4,746,538,139,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 936,426,104,376 1,143,533,007,196 1,118,075,523,607
I. Nợ ngắn hạn 929,831,152,397 1,137,220,641,375 1,112,328,330,102
1. Phải trả người bán ngắn hạn 245,477,558,884 236,246,094,288 208,678,887,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 232,947,885,577 260,025,956,039 189,711,981,656
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,095,993,433 23,335,913,082 47,113,593,265
4. Phải trả người lao động 72,324,084,358 19,624,112,846 14,500,105,064
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,256,358,433 35,282,509,153 20,604,203,590
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,130,344,632 1,505,344,631 1,255,344,629
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,524,645,739 6,758,801,830 11,757,879,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 307,899,246,071 554,226,929,436 608,709,205,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175,035,270 214,980,070 9,997,130,604
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,594,951,979 6,312,365,821 5,747,193,505
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,144,596,979 3,862,010,821 3,296,838,505
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,450,355,000 2,450,355,000 2,450,355,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,516,691,508,324 3,612,778,640,572 3,628,462,615,642
I. Vốn chủ sở hữu 3,516,691,508,324 3,612,778,640,572 3,628,462,615,642
1. Vốn góp của chủ sở hữu 876,568,440,000 876,568,440,000 876,503,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 876,568,440,000 876,568,440,000 876,503,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,408,471,865,056 1,408,471,865,056 1,408,471,865,056
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,046,000,000 -20,111,000,000 -20,046,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,590,318,871 31,734,291,598 32,657,898,488
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,215,106,884,397 1,316,115,043,918 1,330,875,412,098
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 334,737,596,202 101,008,159,521 296,331,301,887
- LNST chưa phân phối kỳ này 880,369,288,195 1,215,106,884,397 1,034,544,110,211
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,453,117,612,700 4,756,311,647,768 4,746,538,139,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.