I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,586,899,428,702 |
3,482,845,320,963 |
|
3,400,788,423,664 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,239,217,833 |
26,962,010,285 |
|
16,975,410,813 |
|
1.1.Tiền
|
53,239,217,833 |
26,962,010,285 |
|
16,975,410,813 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,680,045,044,955 |
1,493,045,044,955 |
|
1,286,345,044,955 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,680,045,044,955 |
1,493,045,044,955 |
|
1,286,345,044,955 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
687,953,556,852 |
668,811,154,863 |
|
586,806,959,478 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
607,079,449,113 |
532,901,245,083 |
|
510,061,195,755 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
32,794,536,220 |
56,174,999,642 |
|
43,642,932,453 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
15,455,000,000 |
|
15,455,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
58,623,672,957 |
79,649,434,843 |
|
33,893,456,818 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,661,866,893 |
-15,552,071,492 |
|
-16,491,810,555 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
117,765,455 |
182,546,787 |
|
246,185,007 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,132,964,681,719 |
1,257,680,171,951 |
|
1,475,950,762,627 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,151,953,993,414 |
1,276,106,279,931 |
|
1,493,480,621,365 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,989,311,695 |
-18,426,107,980 |
|
-17,529,858,738 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,696,927,343 |
36,346,938,909 |
|
34,710,245,791 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,747,113,791 |
25,951,292,972 |
|
17,639,927,388 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,965,797,220 |
9,636,852,762 |
|
16,754,453,295 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
984,016,332 |
758,793,175 |
|
315,865,108 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
866,218,183,998 |
1,273,466,326,805 |
|
1,345,749,715,585 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,229,050,600 |
290,781,560,911 |
|
313,174,905,970 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
7,229,050,600 |
290,781,560,911 |
|
313,174,905,970 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
635,138,407,774 |
606,812,954,615 |
|
554,730,798,249 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
615,103,068,586 |
587,737,433,875 |
|
537,140,289,402 |
|
- Nguyên giá
|
1,009,655,377,117 |
1,010,075,727,117 |
|
1,015,074,249,149 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-394,552,308,531 |
-422,338,293,242 |
|
-477,933,959,747 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
20,035,339,188 |
19,075,520,740 |
|
17,590,508,847 |
|
- Nguyên giá
|
31,684,967,346 |
31,684,967,346 |
|
32,148,567,346 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-11,649,628,158 |
-12,609,446,606 |
|
-14,558,058,499 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,660,445,161 |
2,312,563,483 |
|
2,422,521,026 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,660,445,161 |
2,312,563,483 |
|
2,422,521,026 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
156,017,700,000 |
|
275,217,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
119,200,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
156,017,700,000 |
|
156,017,700,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
221,190,280,463 |
217,541,547,796 |
|
200,203,790,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
212,227,664,545 |
209,565,729,825 |
|
194,069,094,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
8,962,615,918 |
7,975,817,971 |
|
6,134,695,344 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
4,453,117,612,700 |
4,756,311,647,768 |
|
4,746,538,139,249 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
936,426,104,376 |
1,143,533,007,196 |
|
1,118,075,523,607 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
929,831,152,397 |
1,137,220,641,375 |
|
1,112,328,330,102 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
245,477,558,884 |
236,246,094,288 |
|
208,678,887,256 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
232,947,885,577 |
260,025,956,039 |
|
189,711,981,656 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
44,095,993,433 |
23,335,913,082 |
|
47,113,593,265 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
72,324,084,358 |
19,624,112,846 |
|
14,500,105,064 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24,256,358,433 |
35,282,509,153 |
|
20,604,203,590 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,130,344,632 |
1,505,344,631 |
|
1,255,344,629 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,524,645,739 |
6,758,801,830 |
|
11,757,879,018 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
307,899,246,071 |
554,226,929,436 |
|
608,709,205,020 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
175,035,270 |
214,980,070 |
|
9,997,130,604 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
6,594,951,979 |
6,312,365,821 |
|
5,747,193,505 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4,144,596,979 |
3,862,010,821 |
|
3,296,838,505 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,450,355,000 |
2,450,355,000 |
|
2,450,355,000 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,516,691,508,324 |
3,612,778,640,572 |
|
3,628,462,615,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,516,691,508,324 |
3,612,778,640,572 |
|
3,628,462,615,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
876,568,440,000 |
876,568,440,000 |
|
876,503,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
876,568,440,000 |
876,568,440,000 |
|
876,503,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,408,471,865,056 |
1,408,471,865,056 |
|
1,408,471,865,056 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-20,046,000,000 |
-20,111,000,000 |
|
-20,046,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,590,318,871 |
31,734,291,598 |
|
32,657,898,488 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,215,106,884,397 |
1,316,115,043,918 |
|
1,330,875,412,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
334,737,596,202 |
101,008,159,521 |
|
296,331,301,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
880,369,288,195 |
1,215,106,884,397 |
|
1,034,544,110,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
4,453,117,612,700 |
4,756,311,647,768 |
|
4,746,538,139,249 |
|