MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 249,914,448,253 285,490,613,361 294,695,478,559 251,196,194,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 249,914,448,253 285,490,613,361 294,695,478,559 251,196,194,286
4. Giá vốn hàng bán 207,257,600,984 230,525,813,717 236,838,383,822 196,769,987,318
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,656,847,269 54,964,799,644 57,857,094,737 54,426,206,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính 891,571,049 779,771,603 281,681,467 519,586,294
7. Chi phí tài chính 1,312,615,224 2,555,775,117 1,683,321,053 2,168,491,806
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,262,313,675 2,081,524,595 1,663,894,388 2,031,933,286
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,226,417,814 12,482,047,838 11,658,832,706 7,699,921,227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,111,459,273 25,375,057,238 21,468,198,899 19,824,816,758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,897,926,007 15,331,691,054 23,328,423,546 25,252,563,471
12. Thu nhập khác 1,375,298,252 4,583,674,635 821,818,006 1,598,304,569
13. Chi phí khác 396,614,567 935,646,491 334,132,788 2,916,973,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 978,683,685 3,648,028,144 487,685,218 -1,318,668,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,876,609,692 18,979,719,198 23,816,108,764 23,933,894,974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,964,892,125 3,980,386,348 6,305,370,564 2,837,206,759
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 79,201,275 -312,143,960 -1,559,988,276 1,872,132,236
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,832,516,292 15,311,476,810 19,070,726,476 19,224,555,979
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,832,516,292 15,311,476,810 19,070,726,476 19,224,555,979
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,029 3,413 4,501 4,663
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.