MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 256,824,109,389 249,914,448,253 285,490,613,361 294,695,478,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 256,824,109,389 249,914,448,253 285,490,613,361 294,695,478,559
4. Giá vốn hàng bán 216,847,856,613 207,257,600,984 230,525,813,717 236,838,383,822
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,976,252,776 42,656,847,269 54,964,799,644 57,857,094,737
6. Doanh thu hoạt động tài chính 519,540,147 891,571,049 779,771,603 281,681,467
7. Chi phí tài chính 956,085,836 1,312,615,224 2,555,775,117 1,683,321,053
- Trong đó: Chi phí lãi vay 922,231,614 1,262,313,675 2,081,524,595 1,663,894,388
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,752,218,964 8,226,417,814 12,482,047,838 11,658,832,706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,613,572,588 19,111,459,273 25,375,057,238 21,468,198,899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,173,915,535 14,897,926,007 15,331,691,054 23,328,423,546
12. Thu nhập khác 1,714,083,032 1,375,298,252 4,583,674,635 821,818,006
13. Chi phí khác 235,572,830 396,614,567 935,646,491 334,132,788
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,478,510,202 978,683,685 3,648,028,144 487,685,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,652,425,737 15,876,609,692 18,979,719,198 23,816,108,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,568,826,822 2,964,892,125 3,980,386,348 6,305,370,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 72,286,725 79,201,275 -312,143,960 -1,559,988,276
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,011,312,190 12,832,516,292 15,311,476,810 19,070,726,476
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,011,312,190 12,832,516,292 15,311,476,810 19,070,726,476
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,690 3,029 3,413 4,501
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.