1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,824,109,389 |
249,914,448,253 |
285,490,613,361 |
294,695,478,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,824,109,389 |
249,914,448,253 |
285,490,613,361 |
294,695,478,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,847,856,613 |
207,257,600,984 |
230,525,813,717 |
236,838,383,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,976,252,776 |
42,656,847,269 |
54,964,799,644 |
57,857,094,737 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
519,540,147 |
891,571,049 |
779,771,603 |
281,681,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
956,085,836 |
1,312,615,224 |
2,555,775,117 |
1,683,321,053 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
922,231,614 |
1,262,313,675 |
2,081,524,595 |
1,663,894,388 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,752,218,964 |
8,226,417,814 |
12,482,047,838 |
11,658,832,706 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,613,572,588 |
19,111,459,273 |
25,375,057,238 |
21,468,198,899 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,173,915,535 |
14,897,926,007 |
15,331,691,054 |
23,328,423,546 |
|
12. Thu nhập khác |
1,714,083,032 |
1,375,298,252 |
4,583,674,635 |
821,818,006 |
|
13. Chi phí khác |
235,572,830 |
396,614,567 |
935,646,491 |
334,132,788 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,478,510,202 |
978,683,685 |
3,648,028,144 |
487,685,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,652,425,737 |
15,876,609,692 |
18,979,719,198 |
23,816,108,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,568,826,822 |
2,964,892,125 |
3,980,386,348 |
6,305,370,564 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
72,286,725 |
79,201,275 |
-312,143,960 |
-1,559,988,276 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,011,312,190 |
12,832,516,292 |
15,311,476,810 |
19,070,726,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,011,312,190 |
12,832,516,292 |
15,311,476,810 |
19,070,726,476 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,690 |
3,029 |
3,413 |
4,501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|