1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,070,481,046 |
179,733,863,371 |
237,711,072,637 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,070,481,046 |
179,733,863,371 |
237,711,072,637 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,291,881,176 |
150,737,648,928 |
199,639,632,404 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,778,599,870 |
28,996,214,443 |
38,071,440,233 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
618,663,867 |
326,615,385 |
624,085,135 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,230,497,555 |
3,534,587,300 |
2,551,547,353 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,230,497,555 |
3,534,587,300 |
2,551,547,353 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,297,551,727 |
5,242,857,974 |
6,107,739,778 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,991,273,970 |
10,343,297,390 |
16,107,831,155 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,770,455,490 |
9,944,550,820 |
13,428,610,119 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,145,766,028 |
1,291,730,783 |
904,061,972 |
|
|
13. Chi phí khác |
628,073,960 |
165,373,128 |
324,811,704 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,517,692,068 |
1,126,357,655 |
579,250,268 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,288,147,558 |
11,070,908,475 |
14,007,860,387 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,839,080,516 |
3,022,051,331 |
2,897,817,183 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,216,805,279 |
-270,645,000 |
270,645,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,232,261,763 |
8,319,502,144 |
10,839,398,204 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,232,261,763 |
8,319,502,144 |
10,839,398,204 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,480 |
3,136 |
4,086 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|